OPEN Ticketing EcosystemChuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem (OPN1) sang Turkish Lira (TRY)

OPN1/TRY: 1 OPN1 ≈ ₺0.01198 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

OPEN Ticketing Ecosystem Thị trường hôm nay

OPEN Ticketing Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPN1 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.01198. Với nguồn cung lưu hành là 22,926,928,000 OPN1, tổng vốn hóa thị trường của OPN1 tính bằng TRY là ₺9,378,002,617.42. Trong 24h qua, giá của OPN1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0004977, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPN1 tính bằng TRY là ₺0.0815, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.009567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPN1 sang TRY

0.01198-3.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPN1 sang TRY là ₺0.01198 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPN1/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPN1/TRY trong ngày qua.

Giao dịch OPEN Ticketing Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OPEN Ticketing EcosystemOPN1/USDT
Giao ngay
$0.0003507
-4.49%

The real-time trading price of OPN1/USDT Spot is $0.0003507, with a 24-hour trading change of -4.49%, OPN1/USDT Spot is $0.0003507 and -4.49%, and OPN1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi OPN1 sang TRY

logo OPEN Ticketing EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1OPN1
0.01TRY
2OPN1
0.02TRY
3OPN1
0.03TRY
4OPN1
0.04TRY
5OPN1
0.05TRY
6OPN1
0.06TRY
7OPN1
0.08TRY
8OPN1
0.09TRY
9OPN1
0.1TRY
10OPN1
0.11TRY
10000OPN1
115.46TRY
50000OPN1
577.34TRY
100000OPN1
1,154.69TRY
500000OPN1
5,773.49TRY
1000000OPN1
11,546.99TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang OPN1

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPEN Ticketing Ecosystem
1TRY
86.6OPN1
2TRY
173.2OPN1
3TRY
259.8OPN1
4TRY
346.41OPN1
5TRY
433.01OPN1
6TRY
519.61OPN1
7TRY
606.21OPN1
8TRY
692.82OPN1
9TRY
779.42OPN1
10TRY
866.02OPN1
100TRY
8,660.26OPN1
500TRY
43,301.32OPN1
1000TRY
86,602.64OPN1
5000TRY
433,013.24OPN1
10000TRY
866,026.48OPN1

Bảng chuyển đổi số tiền OPN1 sang TRY và TRY sang OPN1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPN1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang OPN1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPEN Ticketing Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPN1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPN1 = $0 USD, 1 OPN1 = €0 EUR, 1 OPN1 = ₹0.03 INR, 1 OPN1 = Rp5.33 IDR, 1 OPN1 = $0 CAD, 1 OPN1 = £0 GBP, 1 OPN1 = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9366
logo BTCBTC
0.0001473
logo ETHETH
0.006751
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
7.42
logo BNBBNB
0.02408
logo SOLSOL
0.1129
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
3,276.55
logo TRXTRX
56.13
logo DOGEDOGE
99.32
logo STETHSTETH
0.006718
logo ADAADA
27.81
logo WBTCWBTC
0.0001475
logo HYPEHYPE
0.4233
logo BCHBCH
0.03303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng OPEN Ticketing Ecosystem của bạn

01

Nhập số lượng OPN1 của bạn

Nhập số lượng OPN1 của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Ticketing Ecosystem hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Ticketing Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Ticketing Ecosystem sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Ticketing Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Ticketing Ecosystem (OPN1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.