OpenANXOAX sang INR:Chuyển đổi OpenANX (OAX) sang Indian Rupee (INR)

OAX/INR: 1 OAX ≈ ₹1.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenANX Thị trường hôm nay

OpenANX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenANX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OpenANX tính bằng INR là ₹5,136,252,660.36. Trong 24h qua, giá của OpenANX tính bằng INR đã tăng ₹0.03798, biểu thị mức tăng +3.569999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenANX tính bằng INR là ₹195.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7964.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang INR

1.1+3.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang INR là ₹1.1 INR, với sự thay đổi +3.569999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OpenANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenANXOAX/USDT
Giao ngay
$0.01333
+3.569999%

The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01333, with a 24-hour trading change of +3.569999%, OAX/USDT Spot is $0.01333 and +3.569999%, and OAX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenANX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OAX sang INR

logo OpenANXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OAX
1.1INR
2OAX
2.2INR
3OAX
3.3INR
4OAX
4.4INR
5OAX
5.5INR
6OAX
6.61INR
7OAX
7.71INR
8OAX
8.81INR
9OAX
9.91INR
10OAX
11.01INR
100OAX
110.19INR
500OAX
550.96INR
1000OAX
1,101.92INR
5000OAX
5,509.62INR
10000OAX
11,019.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang OAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenANX
1INR
0.9075OAX
2INR
1.81OAX
3INR
2.72OAX
4INR
3.63OAX
5INR
4.53OAX
6INR
5.44OAX
7INR
6.35OAX
8INR
7.26OAX
9INR
8.16OAX
10INR
9.07OAX
1000INR
907.5OAX
5000INR
4,537.51OAX
10000INR
9,075.03OAX
50000INR
45,375.16OAX
100000INR
90,750.33OAX

Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang INR và INR sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.01 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.1 INR, 1 OAX = Rp200.09 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3648
logo BTCBTC
0.00005648
logo ETHETH
0.002428
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009309
logo SOLSOL
0.04111
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,117.58
logo TRXTRX
21.88
logo DOGEDOGE
36.14
logo STETHSTETH
0.002453
logo ADAADA
10.14
logo WBTCWBTC
0.00005673
logo HYPEHYPE
0.1578
logo SUISUI
2.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenANX (OAX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OAX của bạn

Nhập số lượng OAX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

ما هي عملة EPT؟ توقعات سعر EPT لعام 2025

ما هي عملة EPT؟ توقعات سعر EPT لعام 2025

تسعى Balance إلى بناء نظام بيئي للألعاب يربط بين مستخدمي Web2 و Web3، و EPT هو القلب الاقتصادي الذي يقود هذه الرؤية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
كيفية شراء وتعدين عملة Byreal في 2025: دليل المستثمر

كيفية شراء وتعدين عملة Byreal في 2025: دليل المستثمر

استكشاف إمكانيات عملة Byreal في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أحدث أخبار Labubu: تتجاوز عملة LABUBU باختصار 70 مليون دولار

أحدث أخبار Labubu: تتجاوز عملة LABUBU باختصار 70 مليون دولار

LABUBU Coin ليست مرتبطة بـ Pop Mart الرسمي وهي عملة ميم تصدرها المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
سعر عملة Raven Token لعام 2025: تحليل، اتجاهات، ودليل الشراء

سعر عملة Raven Token لعام 2025: تحليل، اتجاهات، ودليل الشراء

من خلال تحليلنا المتعمق، استكشف إمكانيات عملة Raven.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أخبار عملة PI: تم إطلاق مشاريع Pi Network Ventures، وسيتم الكشف عن الدفعة الأولى من المشاريع المحتضنة

أخبار عملة PI: تم إطلاق مشاريع Pi Network Ventures، وسيتم الكشف عن الدفعة الأولى من المشاريع المحتضنة

تدعم شبكة Pi Ventures تطوير تطبيقات الشركات الناشئة من خلال صندوق رأس مال مخاطر بقيمة 100 مليون دولار، وسيتم الكشف عن الدفعة الأولى من المشاريع المحتضنة في 28 يونيو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أخبار SOL ETF: اقتراب الإدراج في يوليو، وظهور ميزة التخزين كمتغير رئيسي

أخبار SOL ETF: اقتراب الإدراج في يوليو، وظهور ميزة التخزين كمتغير رئيسي

تتوقع الصناعة عمومًا أن تاريخ إطلاق ETF SOL قد يتم تقديمه بشكل كبير إلى يوليو 2025، بدلاً من أكتوبر المتوقع في البداية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Tìm hiểu thêm về OpenANX (OAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.