Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay
Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01264. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng GBP đã giảm £-0.0008109, biểu thị mức giảm -6.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng GBP là £0.8636, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004147.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang GBP là £0.01264 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Meta Technologies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang British Pound
Bảng chuyển đổi OMT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMT | 0.01GBP |
2OMT | 0.02GBP |
3OMT | 0.03GBP |
4OMT | 0.05GBP |
5OMT | 0.06GBP |
6OMT | 0.07GBP |
7OMT | 0.08GBP |
8OMT | 0.1GBP |
9OMT | 0.11GBP |
10OMT | 0.12GBP |
10000OMT | 126.45GBP |
50000OMT | 632.28GBP |
100000OMT | 1,264.57GBP |
500000OMT | 6,322.89GBP |
1000000OMT | 12,645.78GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 79.07OMT |
2GBP | 158.15OMT |
3GBP | 237.23OMT |
4GBP | 316.31OMT |
5GBP | 395.38OMT |
6GBP | 474.46OMT |
7GBP | 553.54OMT |
8GBP | 632.62OMT |
9GBP | 711.69OMT |
10GBP | 790.77OMT |
100GBP | 7,907.77OMT |
500GBP | 39,538.85OMT |
1000GBP | 79,077.7OMT |
5000GBP | 395,388.54OMT |
10000GBP | 790,777.09OMT |
Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang GBP và GBP sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp254.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.41JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.02 EUR, 1 OMT = ₹1.4 INR, 1 OMT = Rp254.03 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.41 |
![]() | 0.007028 |
![]() | 0.3747 |
![]() | 665.66 |
![]() | 314.34 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.64 |
![]() | 665.64 |
![]() | 3,987.89 |
![]() | 1,015.52 |
![]() | 2,720.35 |
![]() | 0.3759 |
![]() | 0.007053 |
![]() | 206.82 |
![]() | 560,420 |
![]() | 49.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oracle Meta Technologies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

第一行情|BTC重新站上95,000美元關口,分析稱山寨幣爆發希望減弱
BTC 重返 9.5 萬美元

2025年比特幣會漲到多少?
2025年,加密貨幣市場迎來新高潮,機構投資者持續入場推動價格漲。

第一行情|BTC再次震蕩回調,美國非農就業人數增長超出預期
分析稱比特幣可能隨時超越黃金主導地位

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控