OverProtocol Thị trường hôm nay
OverProtocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02487. Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 OVER, tổng vốn hóa thị trường của OVER tính bằng EUR là €4,234,952.6. Trong 24h qua, giá của OVER tính bằng EUR đã giảm €-0.0006813, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVER tính bằng EUR là €0.3583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVER sang EUR là €0.02487 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OverProtocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02795 | -2.61% |
The real-time trading price of OVER/USDT Spot is $0.02795, with a 24-hour trading change of -2.61%, OVER/USDT Spot is $0.02795 and -2.61%, and OVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OverProtocol sang Euro
Bảng chuyển đổi OVER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVER | 0.02EUR |
2OVER | 0.04EUR |
3OVER | 0.07EUR |
4OVER | 0.09EUR |
5OVER | 0.12EUR |
6OVER | 0.14EUR |
7OVER | 0.17EUR |
8OVER | 0.19EUR |
9OVER | 0.22EUR |
10OVER | 0.24EUR |
10000OVER | 248.79EUR |
50000OVER | 1,243.95EUR |
100000OVER | 2,487.91EUR |
500000OVER | 12,439.57EUR |
1000000OVER | 24,879.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 40.19OVER |
2EUR | 80.38OVER |
3EUR | 120.58OVER |
4EUR | 160.77OVER |
5EUR | 200.97OVER |
6EUR | 241.16OVER |
7EUR | 281.36OVER |
8EUR | 321.55OVER |
9EUR | 361.74OVER |
10EUR | 401.94OVER |
100EUR | 4,019.43OVER |
500EUR | 20,097.15OVER |
1000EUR | 40,194.31OVER |
5000EUR | 200,971.55OVER |
10000EUR | 401,943.1OVER |
Bảng chuyển đổi số tiền OVER sang EUR và EUR sang OVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OverProtocol phổ biến
OverProtocol | 1 OVER |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.31INR |
![]() | Rp419.75IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
OverProtocol | 1 OVER |
---|---|
![]() | ₽2.56RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.94TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥3.98JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVER = $0.03 USD, 1 OVER = €0.02 EUR, 1 OVER = ₹2.31 INR, 1 OVER = Rp419.75 IDR, 1 OVER = $0.04 CAD, 1 OVER = £0.02 GBP, 1 OVER = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.45 |
![]() | 0.005147 |
![]() | 0.2158 |
![]() | 557.79 |
![]() | 243.81 |
![]() | 0.8463 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,997.62 |
![]() | 1,948.66 |
![]() | 820.97 |
![]() | 0.2163 |
![]() | 0.005142 |
![]() | 380,227.55 |
![]() | 14.85 |
![]() | 165.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OverProtocol của bạn
Nhập số lượng OVER của bạn
Nhập số lượng OVER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OverProtocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OverProtocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OverProtocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OverProtocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OverProtocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OverProtocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OverProtocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OverProtocol (OVER)

ECO トークン: EcoVerse のゲーム化された生態保護プラットフォームにおける仮想森林 NFT 投資機会
EcoVerseは投資家に独自のデジタル資産を提供するだけでなく、世界の森林保全のための新しい資金調達チャネルを開くものです。

OVERトークン:OverProtocolのネイティブトークンとP2P金融ネットワークでの役割
OVERトークンはOverProtocolエコシステムの中核となるネイティブトークンであり、分散型金融ネットワークの重要な一部です。

OVER トークン:Overプロトコル分散型ブロックチェーンネットワークのユーザーを強化する
Over Protocolは、分散型ファイナンスを革新している画期的なレイヤー1ブロックチェーンです。この革新的なP2P金融ネットワークは、ユーザーがバリデータとなり、個人のコンピューターでフルノードを実行し、OVERトークンを獲得することを可能にします。

Gate.io AMA with INTOverse-Discover Your Value
Gate.ioは、INTOverseのCEOであるJunとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションをTwitter Spaceで開催しました。

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進
