OxenChuyển đổi Oxen (OXEN) sang Thai Baht (THB)

OXEN/THB: 1 OXEN ≈ ฿1.24 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Oxen Thị trường hôm nay

Oxen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng THB là ฿2,894,753,661.56. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng THB đã tăng ฿0.05151, biểu thị mức tăng +4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng THB là ฿78.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang THB

฿1.24+4.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang THB là ฿1.24 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/THB trong ngày qua.

Giao dịch Oxen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxen sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OXEN sang THB

logo OxenSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OXEN
1.24THB
2OXEN
2.49THB
3OXEN
3.74THB
4OXEN
4.98THB
5OXEN
6.23THB
6OXEN
7.48THB
7OXEN
8.72THB
8OXEN
9.97THB
9OXEN
11.22THB
10OXEN
12.46THB
100OXEN
124.66THB
500OXEN
623.34THB
1000OXEN
1,246.68THB
5000OXEN
6,233.4THB
10000OXEN
12,466.81THB

Bảng chuyển đổi THB sang OXEN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxen
1THB
0.8021OXEN
2THB
1.6OXEN
3THB
2.4OXEN
4THB
3.2OXEN
5THB
4.01OXEN
6THB
4.81OXEN
7THB
5.61OXEN
8THB
6.41OXEN
9THB
7.21OXEN
10THB
8.02OXEN
1000THB
802.12OXEN
5000THB
4,010.64OXEN
10000THB
8,021.29OXEN
50000THB
40,106.48OXEN
100000THB
80,212.96OXEN

Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang THB và THB sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.04 USD, 1 OXEN = €0.03 EUR, 1 OXEN = ₹3.16 INR, 1 OXEN = Rp573.38 IDR, 1 OXEN = $0.05 CAD, 1 OXEN = £0.03 GBP, 1 OXEN = ฿1.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7908
logo BTCBTC
0.000146
logo ETHETH
0.006092
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.1
logo BNBBNB
0.02335
logo SOLSOL
0.1004
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
80.7
logo TRXTRX
56.75
logo ADAADA
23.02
logo STETHSTETH
0.006082
logo WBTCWBTC
0.0001459
logo SUISUI
4.7
logo HYPEHYPE
0.4786
logo LINKLINK
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxen của bạn

01

Nhập số lượng OXEN của bạn

Nhập số lượng OXEN của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oxen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.