PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.59 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.59. Với nguồn cung lưu hành là 397,765,714.89 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng CNY là ¥4,481,959,736.6. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1431, biểu thị mức giảm -8.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.59-8.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.59 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.228
-8.17%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2282
-8.54%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.228, with a 24-hour trading change of -8.17%, PUFFER/USDT Spot is $0.228 and -8.17%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2282 and -8.54%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.62CNY
2PUFFER
3.25CNY
3PUFFER
4.87CNY
4PUFFER
6.5CNY
5PUFFER
8.12CNY
6PUFFER
9.75CNY
7PUFFER
11.37CNY
8PUFFER
13CNY
9PUFFER
14.62CNY
10PUFFER
16.25CNY
100PUFFER
162.5CNY
500PUFFER
812.52CNY
1000PUFFER
1,625.05CNY
5000PUFFER
8,125.28CNY
10000PUFFER
16,250.57CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.6153PUFFER
2CNY
1.23PUFFER
3CNY
1.84PUFFER
4CNY
2.46PUFFER
5CNY
3.07PUFFER
6CNY
3.69PUFFER
7CNY
4.3PUFFER
8CNY
4.92PUFFER
9CNY
5.53PUFFER
10CNY
6.15PUFFER
1000CNY
615.36PUFFER
5000CNY
3,076.81PUFFER
10000CNY
6,153.62PUFFER
50000CNY
30,768.14PUFFER
100000CNY
61,536.29PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.23 USD, 1 PUFFER = €0.2 EUR, 1 PUFFER = ₹18.92 INR, 1 PUFFER = Rp3,435.95 IDR, 1 PUFFER = $0.31 CAD, 1 PUFFER = £0.17 GBP, 1 PUFFER = ฿7.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006894
logo ETHETH
0.02808
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.56
logo BNBBNB
0.1091
logo SOLSOL
0.4237
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
326.8
logo ADAADA
94.11
logo TRXTRX
260.56
logo STETHSTETH
0.02809
logo WBTCWBTC
0.0006881
logo SUISUI
18.47
logo LINKLINK
4.42
logo AVAXAVAX
3.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.