Quickswap Thị trường hôm nay
Quickswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quickswap chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.945. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 756,211,357.94 QUICK, tổng vốn hóa thị trường của Quickswap tính bằng UAH là ₴29,546,394,236.41. Trong 24h qua, giá của Quickswap tính bằng UAH đã tăng ₴0.00947, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quickswap tính bằng UAH là ₴9.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.2738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QUICK sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QUICK sang UAH là ₴0.945 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QUICK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QUICK/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Quickswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0229 | 2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02282 | 1.51% |
The real-time trading price of QUICK/USDT Spot is $0.0229, with a 24-hour trading change of 2.14%, QUICK/USDT Spot is $0.0229 and 2.14%, and QUICK/USDT Perpetual is $0.02282 and 1.51%.
Bảng chuyển đổi Quickswap sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi QUICK sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QUICK | 0.93UAH |
2QUICK | 1.86UAH |
3QUICK | 2.79UAH |
4QUICK | 3.72UAH |
5QUICK | 4.65UAH |
6QUICK | 5.59UAH |
7QUICK | 6.52UAH |
8QUICK | 7.45UAH |
9QUICK | 8.38UAH |
10QUICK | 9.31UAH |
1000QUICK | 931.85UAH |
5000QUICK | 4,659.25UAH |
10000QUICK | 9,318.5UAH |
50000QUICK | 46,592.54UAH |
100000QUICK | 93,185.09UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang QUICK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.07QUICK |
2UAH | 2.14QUICK |
3UAH | 3.21QUICK |
4UAH | 4.29QUICK |
5UAH | 5.36QUICK |
6UAH | 6.43QUICK |
7UAH | 7.51QUICK |
8UAH | 8.58QUICK |
9UAH | 9.65QUICK |
10UAH | 10.73QUICK |
100UAH | 107.31QUICK |
500UAH | 536.56QUICK |
1000UAH | 1,073.13QUICK |
5000UAH | 5,365.66QUICK |
10000UAH | 10,731.33QUICK |
Bảng chuyển đổi số tiền QUICK sang UAH và UAH sang QUICK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QUICK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang QUICK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quickswap phổ biến
Quickswap | 1 QUICK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.91INR |
![]() | Rp346.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
Quickswap | 1 QUICK |
---|---|
![]() | ₽2.11RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.29JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QUICK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QUICK = $0.02 USD, 1 QUICK = €0.02 EUR, 1 QUICK = ₹1.91 INR, 1 QUICK = Rp346.78 IDR, 1 QUICK = $0.03 CAD, 1 QUICK = £0.02 GBP, 1 QUICK = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7422 |
![]() | 0.0001186 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.01938 |
![]() | 0.09 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,336.32 |
![]() | 45.17 |
![]() | 78.58 |
![]() | 0.005363 |
![]() | 22.03 |
![]() | 0.0001188 |
![]() | 0.34 |
![]() | 0.02665 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quickswap của bạn
Nhập số lượng QUICK của bạn
Nhập số lượng QUICK của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quickswap hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quickswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quickswap sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quickswap sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quickswap sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quickswap sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quickswap sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quickswap (QUICK)

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده
استكشف مستقبل Web3 واغمر نفسك في استراتيجيات الاستثمار، واتجاهات DeFi، وتبني blockchain لعام 2025 مع Crypto Dezire.

ما هو FOMO في مجال العملات الرقمية؟ 4 طرق للتغلب على نفسية FOMO في مجال العملات الرقمية
في عالم العملات الرقمية سريع الحركة، تلعب المشاعر دوراً مهماً في التأثير على سلوك الاستثمار.

كيفية تعدين بيتكوين على الكمبيوتر الشخصي واللابتوب: دليل للمبتدئين
مع تزايد الاهتمام بالعملات المشفرة، يتساءل العديد من القادمين الجدد عن كيفية تعدين بيتكوين على الكمبيوتر الشخصي واللابتوب.

زيادة الكفاءة مع أفضل آلة تعدين للعملات الرقمية على الكمبيوتر
مع دخول سوق العملات الرقمية مرحلة جديدة من النمو في عام 2025، يظل التعدين استراتيجية رئيسية لكسب الأصول الرقمية.

هل تعدين العملات مربح؟ التكلفة الإجمالية وأرباح آلة تعدين العملات
في المشهد المتطور باستمرار للعملات المشفرة، ربحية آلة التعدين للعملات

ما هو DEX؟ نظرة عامة على التبادل اللامركزي
في المشهد المتطور للعملات المشفرة والبلوكتشين، شهدنا صعود التبادل اللامركزي (DEX)