Safe Thị trường hôm nay
Safe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SAFE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,199.79. Với nguồn cung lưu hành là 593,656,410 SAFE, tổng vốn hóa thị trường của SAFE tính bằng VND là ₫163,624,602,380,808,891.86. Trong 24h qua, giá của SAFE tính bằng VND đã giảm ₫-1,081.06, biểu thị mức giảm -8.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAFE tính bằng VND là ₫110,250.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,650.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAFE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAFE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -8.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAFE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAFE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Safe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.456 | -8.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.457 | -7.83% |
The real-time trading price of SAFE/USDT Spot is $0.456, with a 24-hour trading change of -8.17%, SAFE/USDT Spot is $0.456 and -8.17%, and SAFE/USDT Perpetual is $0.457 and -7.83%.
Bảng chuyển đổi Safe sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SAFE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAFE | 11,199.79VND |
2SAFE | 22,399.59VND |
3SAFE | 33,599.39VND |
4SAFE | 44,799.18VND |
5SAFE | 55,998.98VND |
6SAFE | 67,198.78VND |
7SAFE | 78,398.57VND |
8SAFE | 89,598.37VND |
9SAFE | 100,798.17VND |
10SAFE | 111,997.96VND |
100SAFE | 1,119,979.66VND |
500SAFE | 5,599,898.34VND |
1000SAFE | 11,199,796.69VND |
5000SAFE | 55,998,983.46VND |
10000SAFE | 111,997,966.93VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SAFE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00008928SAFE |
2VND | 0.0001785SAFE |
3VND | 0.0002678SAFE |
4VND | 0.0003571SAFE |
5VND | 0.0004464SAFE |
6VND | 0.0005357SAFE |
7VND | 0.000625SAFE |
8VND | 0.0007142SAFE |
9VND | 0.0008035SAFE |
10VND | 0.0008928SAFE |
10000000VND | 892.87SAFE |
50000000VND | 4,464.36SAFE |
100000000VND | 8,928.73SAFE |
500000000VND | 44,643.66SAFE |
1000000000VND | 89,287.33SAFE |
Bảng chuyển đổi số tiền SAFE sang VND và VND sang SAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAFE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang SAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Safe phổ biến
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.21INR |
![]() | Rp6,938.64IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿15.09THB |
Safe | 1 SAFE |
---|---|
![]() | ₽42.27RUB |
![]() | R$2.49BRL |
![]() | د.إ1.68AED |
![]() | ₺15.61TRY |
![]() | ¥3.23CNY |
![]() | ¥65.87JPY |
![]() | $3.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAFE = $0.46 USD, 1 SAFE = €0.41 EUR, 1 SAFE = ₹38.21 INR, 1 SAFE = Rp6,938.64 IDR, 1 SAFE = $0.62 CAD, 1 SAFE = £0.34 GBP, 1 SAFE = ฿15.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001104 |
![]() | 0.0000001993 |
![]() | 0.000008385 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009679 |
![]() | 0.00003209 |
![]() | 0.0001398 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07303 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.03223 |
![]() | 0.000008383 |
![]() | 0.0000001995 |
![]() | 0.0005989 |
![]() | 0.006899 |
![]() | 0.001569 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Safe của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Nhập số lượng SAFE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Safe sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Safe sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Safe sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Safe sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Safe sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Safe (SAFE)

Como comprar o Token SAFEMOON?
O SAFEMOON funciona na cadeia BNB e adota um mecanismo deflacionário projetado para recompensar detentores de longo prazo.

Token SafeMoon: Novos desenvolvimentos após a aquisição da Fundação VGX
O renascimento do Token SafeMoon: Revitalizado após a aquisição da Fundação VGX. Explore a nova SafeMoon Wallet 4.0, o seu potencial dentro do ecossistema Solana e a jornada para reconstruir a confiança dos investidores.

SafeMoon Inicia Falência Capítulo 7, SFM Cai 42%
SEC acusa executivos da SAFEMOON por violação das leis de valores mobiliários

Gate.io AMA com SafeMars-Programmed para recompensar os detentores enquanto aumenta em liquidez e valor
A Gate.io organizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com o CEO da SafeMars, Kenneth, no Twitter Space