Soil Thị trường hôm nay
Soil đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4674. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,728,573.19 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng CAD là $22,017,995.38. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng CAD đã tăng $0.008527, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng CAD là $5.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang CAD là $0.4674 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3445 | 2.01% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.3445, with a 24-hour trading change of 2.01%, SOIL/USDT Spot is $0.3445 and 2.01%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SOIL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 0.46CAD |
2SOIL | 0.93CAD |
3SOIL | 1.4CAD |
4SOIL | 1.86CAD |
5SOIL | 2.33CAD |
6SOIL | 2.8CAD |
7SOIL | 3.27CAD |
8SOIL | 3.73CAD |
9SOIL | 4.2CAD |
10SOIL | 4.67CAD |
1000SOIL | 467.41CAD |
5000SOIL | 2,337.07CAD |
10000SOIL | 4,674.15CAD |
50000SOIL | 23,370.77CAD |
100000SOIL | 46,741.54CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.13SOIL |
2CAD | 4.27SOIL |
3CAD | 6.41SOIL |
4CAD | 8.55SOIL |
5CAD | 10.69SOIL |
6CAD | 12.83SOIL |
7CAD | 14.97SOIL |
8CAD | 17.11SOIL |
9CAD | 19.25SOIL |
10CAD | 21.39SOIL |
100CAD | 213.94SOIL |
500CAD | 1,069.71SOIL |
1000CAD | 2,139.42SOIL |
5000CAD | 10,697.12SOIL |
10000CAD | 21,394.24SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang CAD và CAD sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.79INR |
![]() | Rp5,227.49IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.37THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽31.84RUB |
![]() | R$1.87BRL |
![]() | د.إ1.27AED |
![]() | ₺11.76TRY |
![]() | ¥2.43CNY |
![]() | ¥49.62JPY |
![]() | $2.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.34 USD, 1 SOIL = €0.31 EUR, 1 SOIL = ₹28.79 INR, 1 SOIL = Rp5,227.49 IDR, 1 SOIL = $0.47 CAD, 1 SOIL = £0.26 GBP, 1 SOIL = ฿11.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.93 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 368.56 |
![]() | 170.1 |
![]() | 0.5709 |
![]() | 2.51 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,342.93 |
![]() | 2,158.59 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 610.9 |
![]() | 192,041.06 |
![]() | 0.003516 |
![]() | 9.75 |
![]() | 129.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Dominasi Bitcoin Mencapai Tinggi Empat Tahun — Seberapa Jauh Musim Altcoin?
Meskipun dominasi Bitcoin yang mutlak, beberapa indikator menunjukkan bahwa koin alternatif sedang membangun momentum.

Pixels NFT: Jelajahi seni piksel dan peluang investasi game di Blockchain Ronin
Pixels NFT adalah aset digital inti dari Pixels, sebuah permainan pertanian sosial Web3 yang berbasis pada Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT): Sebuah platform inovatif yang menghubungkan TradFi dan dunia enkripsi.
Crypterium adalah platform keuangan digital yang berbasis pada blockchain Ethereum.

Toncoin (TON): Bintang yang sedang naik daun di Blockchain dan Kesempatan Investasi yang Didukung oleh Telegram
Toncoin (TON) adalah token asli dari The Open Network.

Apa itu Jaringan Sui? Prediksi Harga Koin SUI untuk 2025
Jika SUI menembus resistensi kunci sebesar 8 dolar pada tahun 2025, itu dapat memulai siklus pertumbuhan baru.

Apa itu Koin POKT? Menganalisis Aset Inti dari Infrastruktur Web3 Terdesentralisasi
Pocket Network adalah protokol infrastruktur desentralisasi, POKT adalah Token asli dari Pocket Network.