StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Thai Baht (THB)

SNT/THB: 1 SNT ≈ ฿0.9301 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.9301. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng THB là ฿121,498,912,541.57. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng THB đã giảm ฿-0.1511, biểu thị mức giảm -13.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng THB là ฿22.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang THB

฿0.9301-13.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang THB là ฿0.9301 THB, với tỷ lệ thay đổi là -13.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02834
-13.67%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02828
-13.36%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02834, with a 24-hour trading change of -13.67%, SNT/USDT Spot is $0.02834 and -13.67%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02828 and -13.36%.

Bảng chuyển đổi Status sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SNT sang THB

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SNT
0.93THB
2SNT
1.86THB
3SNT
2.79THB
4SNT
3.72THB
5SNT
4.65THB
6SNT
5.58THB
7SNT
6.51THB
8SNT
7.44THB
9SNT
8.37THB
10SNT
9.3THB
1000SNT
930.11THB
5000SNT
4,650.57THB
10000SNT
9,301.14THB
50000SNT
46,505.74THB
100000SNT
93,011.49THB

Bảng chuyển đổi THB sang SNT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1THB
1.07SNT
2THB
2.15SNT
3THB
3.22SNT
4THB
4.3SNT
5THB
5.37SNT
6THB
6.45SNT
7THB
7.52SNT
8THB
8.6SNT
9THB
9.67SNT
10THB
10.75SNT
100THB
107.51SNT
500THB
537.56SNT
1000THB
1,075.13SNT
5000THB
5,375.67SNT
10000THB
10,751.35SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang THB và THB sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.36 INR, 1 SNT = Rp427.79 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.701
logo BTCBTC
0.0001464
logo ETHETH
0.006054
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.37
logo BNBBNB
0.02353
logo SOLSOL
0.08949
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.8
logo ADAADA
20.14
logo TRXTRX
55.72
logo STETHSTETH
0.006045
logo WBTCWBTC
0.0001465
logo SUISUI
3.93
logo LINKLINK
0.9697
logo AVAXAVAX
0.6622

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.