Taiko Thị trường hôm nay
Taiko đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAIKO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.9. Với nguồn cung lưu hành là 103,232,196.89 TAIKO, tổng vốn hóa thị trường của TAIKO tính bằng CNY là ¥3,574,861,338.97. Trong 24h qua, giá của TAIKO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3247, biểu thị mức giảm -6.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAIKO tính bằng CNY là ¥29.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAIKO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAIKO sang CNY là ¥4.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAIKO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAIKO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Taiko
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6962 | -7.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6969 | -7.6% |
The real-time trading price of TAIKO/USDT Spot is $0.6962, with a 24-hour trading change of -7.01%, TAIKO/USDT Spot is $0.6962 and -7.01%, and TAIKO/USDT Perpetual is $0.6969 and -7.6%.
Bảng chuyển đổi Taiko sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TAIKO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAIKO | 4.96CNY |
2TAIKO | 9.92CNY |
3TAIKO | 14.89CNY |
4TAIKO | 19.85CNY |
5TAIKO | 24.81CNY |
6TAIKO | 29.78CNY |
7TAIKO | 34.74CNY |
8TAIKO | 39.7CNY |
9TAIKO | 44.67CNY |
10TAIKO | 49.63CNY |
100TAIKO | 496.33CNY |
500TAIKO | 2,481.66CNY |
1000TAIKO | 4,963.33CNY |
5000TAIKO | 24,816.68CNY |
10000TAIKO | 49,633.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TAIKO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2014TAIKO |
2CNY | 0.4029TAIKO |
3CNY | 0.6044TAIKO |
4CNY | 0.8059TAIKO |
5CNY | 1TAIKO |
6CNY | 1.2TAIKO |
7CNY | 1.41TAIKO |
8CNY | 1.61TAIKO |
9CNY | 1.81TAIKO |
10CNY | 2.01TAIKO |
1000CNY | 201.47TAIKO |
5000CNY | 1,007.38TAIKO |
10000CNY | 2,014.77TAIKO |
50000CNY | 10,073.86TAIKO |
100000CNY | 20,147.73TAIKO |
Bảng chuyển đổi số tiền TAIKO sang CNY và CNY sang TAIKO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TAIKO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang TAIKO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taiko phổ biến
Taiko | 1 TAIKO |
---|---|
![]() | $0.7USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹58.15INR |
![]() | Rp10,559.65IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.96THB |
Taiko | 1 TAIKO |
---|---|
![]() | ₽64.33RUB |
![]() | R$3.79BRL |
![]() | د.إ2.56AED |
![]() | ₺23.76TRY |
![]() | ¥4.91CNY |
![]() | ¥100.24JPY |
![]() | $5.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAIKO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAIKO = $0.7 USD, 1 TAIKO = €0.62 EUR, 1 TAIKO = ₹58.15 INR, 1 TAIKO = Rp10,559.65 IDR, 1 TAIKO = $0.94 CAD, 1 TAIKO = £0.52 GBP, 1 TAIKO = ฿22.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006883 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.16 |
![]() | 0.1105 |
![]() | 0.422 |
![]() | 70.91 |
![]() | 329.12 |
![]() | 93.2 |
![]() | 262.68 |
![]() | 0.02857 |
![]() | 0.0006884 |
![]() | 18.78 |
![]() | 4.64 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taiko của bạn
Nhập số lượng TAIKO của bạn
Nhập số lượng TAIKO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taiko hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taiko.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taiko sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taiko
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taiko sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taiko sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taiko sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taiko sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taiko (TAIKO)

LAUNCHCOIN، إطلاق نموذج جديد لإصدار العملة المركزية
LAUNCHCOIN، كعملة المنصة على منصة إصدار العملة Believe، تقدم نموذج فريد لإصدار العملة

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل
XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

ترامب وبيتكوين: من عملة ترومب إلى ثورة التشفير
تغيرت موقف ترامب تجاه بيتكوين بشكل جذري.

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025
في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025
اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.
Tìm hiểu thêm về Taiko (TAIKO)

Vượt qua các chướng ngại về hiệu suất Blockchain: Sự xuất hiện và ứng dụng của Việc Xác nhận Trước

Metaverse HQ (HQ) là gì?

Tương lai của Ethereum I: Từ Beacon Chain đến Beam Chain

HENAI Token: Token gốc của HenjinAI

Giải mã Thế hệ tiếp theo của Ethereum L2s (II): Booster Rollups
