TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang Bangladeshi Taka (BDT)

USDT/BDT: 1 USDT ≈ ৳119.53 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳119.53. Với nguồn cung lưu hành là 149,359,355,091.25 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng BDT là ৳2,134,181,960,229,693.29. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng BDT đã giảm ৳-0.01434, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng BDT là ৳157.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳68.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang BDT

119.53-0.012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang BDT là ৳119.53 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi USDT sang BDT

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1USDT
119.53BDT
2USDT
239.07BDT
3USDT
358.6BDT
4USDT
478.14BDT
5USDT
597.68BDT
6USDT
717.21BDT
7USDT
836.75BDT
8USDT
956.29BDT
9USDT
1,075.82BDT
10USDT
1,195.36BDT
100USDT
11,953.66BDT
500USDT
59,768.31BDT
1000USDT
119,536.63BDT
5000USDT
597,683.16BDT
10000USDT
1,195,366.33BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang USDT

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1BDT
0.008365USDT
2BDT
0.01673USDT
3BDT
0.02509USDT
4BDT
0.03346USDT
5BDT
0.04182USDT
6BDT
0.05019USDT
7BDT
0.05855USDT
8BDT
0.06692USDT
9BDT
0.07529USDT
10BDT
0.08365USDT
100000BDT
836.56USDT
500000BDT
4,182.81USDT
1000000BDT
8,365.63USDT
5000000BDT
41,828.18USDT
10000000BDT
83,656.36USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang BDT và BDT sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.54 INR, 1 USDT = Rp15,169.84 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.195
logo BTCBTC
0.00004415
logo ETHETH
0.002304
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.93
logo BNBBNB
0.007108
logo SOLSOL
0.02885
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
24.42
logo ADAADA
6.18
logo TRXTRX
16.91
logo STETHSTETH
0.002306
logo WBTCWBTC
0.00004423
logo SUISUI
1.28
logo SMARTSMART
3,530.12
logo LINKLINK
0.2998

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-22
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-20
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.