VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Vietnamese Đồng (VND)

VEX/VND: 1 VEX ≈ ₫54.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vexanium chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫54.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của Vexanium tính bằng VND là ₫1,353,109,442,974,420.13. Trong 24h qua, giá của Vexanium tính bằng VND đã tăng ₫0.6299, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vexanium tính bằng VND là ₫1,182.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang VND

54.92+1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang VND là ₫54.92 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi VEX sang VND

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEX
54.92VND
2VEX
109.85VND
3VEX
164.78VND
4VEX
219.71VND
5VEX
274.64VND
6VEX
329.57VND
7VEX
384.49VND
8VEX
439.42VND
9VEX
494.35VND
10VEX
549.28VND
100VEX
5,492.84VND
500VEX
27,464.23VND
1000VEX
54,928.46VND
5000VEX
274,642.34VND
10000VEX
549,284.68VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1VND
0.0182VEX
2VND
0.03641VEX
3VND
0.05461VEX
4VND
0.07282VEX
5VND
0.09102VEX
6VND
0.1092VEX
7VND
0.1274VEX
8VND
0.1456VEX
9VND
0.1638VEX
10VND
0.182VEX
10000VND
182.05VEX
50000VND
910.27VEX
100000VND
1,820.54VEX
500000VND
9,102.74VEX
1000000VND
18,205.49VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang VND và VND sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.19 INR, 1 VEX = Rp33.86 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00121
logo BTCBTC
0.0000001932
logo ETHETH
0.000008066
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009401
logo BNBBNB
0.00003132
logo SOLSOL
0.0001393
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1163
logo TRXTRX
0.07453
logo STETHSTETH
0.000008083
logo ADAADA
0.03242
logo SMARTSMART
8.81
logo WBTCWBTC
0.0000001935
logo HYPEHYPE
0.0005072
logo SUISUI
0.006814

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.