Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4441. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng EUR là €497,434,162.99. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng EUR đã giảm €-0.03066, biểu thị mức giảm -6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng EUR là €0.8707, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2239.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang EUR là €0.4441 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5041 | -4.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5031 | -4.03% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5041, with a 24-hour trading change of -4.67%, WAL/USDT Spot is $0.5041 and -4.67%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5031 and -4.03%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Euro
Bảng chuyển đổi WAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 0.44EUR |
2WAL | 0.89EUR |
3WAL | 1.34EUR |
4WAL | 1.78EUR |
5WAL | 2.23EUR |
6WAL | 2.68EUR |
7WAL | 3.13EUR |
8WAL | 3.57EUR |
9WAL | 4.02EUR |
10WAL | 4.47EUR |
1000WAL | 447.41EUR |
5000WAL | 2,237.06EUR |
10000WAL | 4,474.12EUR |
50000WAL | 22,370.62EUR |
100000WAL | 44,741.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.23WAL |
2EUR | 4.47WAL |
3EUR | 6.7WAL |
4EUR | 8.94WAL |
5EUR | 11.17WAL |
6EUR | 13.41WAL |
7EUR | 15.64WAL |
8EUR | 17.88WAL |
9EUR | 20.11WAL |
10EUR | 22.35WAL |
100EUR | 223.5WAL |
500EUR | 1,117.53WAL |
1000EUR | 2,235.07WAL |
5000EUR | 11,175.37WAL |
10000EUR | 22,350.74WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang EUR và EUR sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41.42INR |
![]() | Rp7,521.15IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.35THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽45.82RUB |
![]() | R$2.7BRL |
![]() | د.إ1.82AED |
![]() | ₺16.92TRY |
![]() | ¥3.5CNY |
![]() | ¥71.4JPY |
![]() | $3.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.5 USD, 1 WAL = €0.44 EUR, 1 WAL = ₹41.42 INR, 1 WAL = Rp7,521.15 IDR, 1 WAL = $0.67 CAD, 1 WAL = £0.37 GBP, 1 WAL = ฿16.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.05 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.2212 |
![]() | 557.89 |
![]() | 261.03 |
![]() | 0.8527 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,942.77 |
![]() | 2,078.96 |
![]() | 832.36 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.005391 |
![]() | 17.6 |
![]() | 178.13 |
![]() | 41.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Como é que o Walrus difere dos protocolos de armazenamento existentes?
No cenário de armazenamento descentralizado, nomes líderes como Filecoin, Arweave e Storj têm dominado há muito tempo.

O que é o Protocolo Walrus? Saiba mais sobre a solução de armazenamento descentralizado na Sui
À medida que a demanda por armazenamento de dados seguro e descentralizado cresce na era da Web3, novos protocolos estão surgindo para desafiar os serviços em nuvem tradicionais.

Token WCT: A força motriz central da rede WalletConnect
Os tokens WalletConnect (WCT) estão se tornando uma infraestrutura chave para conectar carteiras e aplicativos descentralizados (DApps)

O que é o Wall Street Pepe? Como é o desempenho de preço do Wall Street Pepes?
A bem-sucedida listagem e rápido crescimento do Wall Street Pepe (WEPE) demonstram o enorme potencial e influência das criptomoedas meme no mercado atual.

Qual é a tendência de preço do Token WCT? O que é o projeto WalletConnect?
WalletConnect está a construir a infraestrutura da internet de valor através da padronização dos protocolos de comunicação.

Como é que o WalletConnect se torna a ligação ao ecossistema Web3
WalletConnect está a acelerar a transformação rumo a uma rede totalmente descentralizada, trazendo oportunidades sem precedentes para utilizadores, programadores e toda a comunidade Web3.