WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫518.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng VND là ₫44,693,195,805,212,264.12. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng VND đã tăng ₫4.88, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng VND là ₫68,168.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫392.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang VND là ₫518.27 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/VND trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02106 | 0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02103 | 0.81% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02106, with a 24-hour trading change of 0.95%, WAXP/USDT Spot is $0.02106 and 0.95%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02103 and 0.81%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WAXP sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 518.27VND |
2WAXP | 1,036.55VND |
3WAXP | 1,554.83VND |
4WAXP | 2,073.1VND |
5WAXP | 2,591.38VND |
6WAXP | 3,109.66VND |
7WAXP | 3,627.93VND |
8WAXP | 4,146.21VND |
9WAXP | 4,664.49VND |
10WAXP | 5,182.76VND |
100WAXP | 51,827.66VND |
500WAXP | 259,138.34VND |
1000WAXP | 518,276.68VND |
5000WAXP | 2,591,383.41VND |
10000WAXP | 5,182,766.82VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001929WAXP |
2VND | 0.003858WAXP |
3VND | 0.005788WAXP |
4VND | 0.007717WAXP |
5VND | 0.009647WAXP |
6VND | 0.01157WAXP |
7VND | 0.0135WAXP |
8VND | 0.01543WAXP |
9VND | 0.01736WAXP |
10VND | 0.01929WAXP |
100000VND | 192.94WAXP |
500000VND | 964.73WAXP |
1000000VND | 1,929.47WAXP |
5000000VND | 9,647.35WAXP |
10000000VND | 19,294.71WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang VND và VND sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp319.47IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽1.95RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.03JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.76 INR, 1 WAXP = Rp319.47 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001047 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0000081 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009401 |
![]() | 0.00003099 |
![]() | 0.0001317 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.07602 |
![]() | 0.02998 |
![]() | 0.000008129 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.006214 |
![]() | 0.0006221 |
![]() | 0.001465 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?