WEMIXChuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥2.73 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.73. Với nguồn cung lưu hành là 420,557,644.11 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥8,123,914,039.43. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03714, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥174.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥2.73-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥2.73 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.3882
2.61%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.389
4.23%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.3882, with a 24-hour trading change of 2.61%, WEMIX/USDT Spot is $0.3882 and 2.61%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.389 and 4.23%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
2.73CNY
2WEMIX
5.47CNY
3WEMIX
8.21CNY
4WEMIX
10.95CNY
5WEMIX
13.69CNY
6WEMIX
16.43CNY
7WEMIX
19.17CNY
8WEMIX
21.91CNY
9WEMIX
24.64CNY
10WEMIX
27.38CNY
100WEMIX
273.87CNY
500WEMIX
1,369.37CNY
1000WEMIX
2,738.75CNY
5000WEMIX
13,693.78CNY
10000WEMIX
27,387.57CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.3651WEMIX
2CNY
0.7302WEMIX
3CNY
1.09WEMIX
4CNY
1.46WEMIX
5CNY
1.82WEMIX
6CNY
2.19WEMIX
7CNY
2.55WEMIX
8CNY
2.92WEMIX
9CNY
3.28WEMIX
10CNY
3.65WEMIX
1000CNY
365.12WEMIX
5000CNY
1,825.64WEMIX
10000CNY
3,651.29WEMIX
50000CNY
18,256.45WEMIX
100000CNY
36,512.9WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.38 USD, 1 WEMIX = €0.34 EUR, 1 WEMIX = ₹31.82 INR, 1 WEMIX = Rp5,778.15 IDR, 1 WEMIX = $0.52 CAD, 1 WEMIX = £0.29 GBP, 1 WEMIX = ฿12.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0007475
logo ETHETH
0.03903
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.83
logo BNBBNB
0.1209
logo SOLSOL
0.4884
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
415.43
logo ADAADA
104.6
logo TRXTRX
287.41
logo STETHSTETH
0.0391
logo WBTCWBTC
0.0007427
logo SUISUI
21.79
logo SMARTSMART
59,471.31
logo LINKLINK
5.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng WEMIX của bạn

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WEMIX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.