XENO Governance Token Thị trường hôm nay
XENO Governance Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GXE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002735. Với nguồn cung lưu hành là 738,804,000 GXE, tổng vốn hóa thị trường của GXE tính bằng EUR là €1,810,402.39. Trong 24h qua, giá của GXE tính bằng EUR đã giảm €-0.0002271, biểu thị mức giảm -7.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GXE tính bằng EUR là €0.1639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GXE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GXE sang EUR là €0.002735 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GXE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GXE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XENO Governance Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003061 | -8.29% |
The real-time trading price of GXE/USDT Spot is $0.003061, with a 24-hour trading change of -8.29%, GXE/USDT Spot is $0.003061 and -8.29%, and GXE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XENO Governance Token sang Euro
Bảng chuyển đổi GXE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GXE | 0EUR |
2GXE | 0EUR |
3GXE | 0EUR |
4GXE | 0.01EUR |
5GXE | 0.01EUR |
6GXE | 0.01EUR |
7GXE | 0.01EUR |
8GXE | 0.02EUR |
9GXE | 0.02EUR |
10GXE | 0.02EUR |
100000GXE | 275.13EUR |
500000GXE | 1,375.65EUR |
1000000GXE | 2,751.3EUR |
5000000GXE | 13,756.54EUR |
10000000GXE | 27,513.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GXE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 363.46GXE |
2EUR | 726.92GXE |
3EUR | 1,090.39GXE |
4EUR | 1,453.85GXE |
5EUR | 1,817.31GXE |
6EUR | 2,180.78GXE |
7EUR | 2,544.24GXE |
8EUR | 2,907.7GXE |
9EUR | 3,271.17GXE |
10EUR | 3,634.63GXE |
100EUR | 36,346.33GXE |
500EUR | 181,731.68GXE |
1000EUR | 363,463.36GXE |
5000EUR | 1,817,316.84GXE |
10000EUR | 3,634,633.68GXE |
Bảng chuyển đổi số tiền GXE sang EUR và EUR sang GXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GXE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XENO Governance Token phổ biến
XENO Governance Token | 1 GXE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
XENO Governance Token | 1 GXE |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GXE = $0 USD, 1 GXE = €0 EUR, 1 GXE = ₹0.26 INR, 1 GXE = Rp46.31 IDR, 1 GXE = $0 CAD, 1 GXE = £0 GBP, 1 GXE = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.48 |
![]() | 0.005746 |
![]() | 0.3097 |
![]() | 557.92 |
![]() | 261.89 |
![]() | 0.9292 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,252.69 |
![]() | 838.23 |
![]() | 2,248.94 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 0.005757 |
![]() | 167.11 |
![]() | 479,136.33 |
![]() | 40.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XENO Governance Token của bạn
Nhập số lượng GXE của bạn
Nhập số lượng GXE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XENO Governance Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XENO Governance Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XENO Governance Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XENO Governance Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XENO Governance Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XENO Governance Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XENO Governance Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XENO Governance Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XENO Governance Token (GXE)

Analisis Mendalam Perbedaan Antara ETH dan BTC
Bitcoin (BTC) dan Ether (ETH) tidak hanya mendominasi tren pasar dalam jangka panjang

Harga Coin Zilliqa (ZIL): Tren Terbaru, Strategi Perdagangan
Zilliqa (ZIL), platform blockchain yang memiliki throughput tinggi dan memanfaatkan sharding untuk skalabilitas

Apa itu Wall Street Pepe? Bagaimana kinerja harga Wall Street Pepes?
Pencatatan sukses dan pertumbuhan cepat Wall Street Pepe (WEPE) menunjukkan potensi besar dan pengaruh koin meme di pasar saat ini.

Analisis Tren Bitcoin 2025: Tren Harga dan Prospek Pasar
Pada tahun 2025, pasar Bitcoin masih penuh dengan ketidakpastian

Apa itu MANA? Pahami perannya di Metaverse
MANA adalah token asli Decentraland, platform realitas virtual terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum.

Apa itu Bitcoin ETF? Analisis Trend Baru Investasi Aset Digital
Bab ini akan menyelami Bitcoin dan konsep inti nya