Zenlink Network Token Thị trường hôm nay
Zenlink Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZLK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01389. Với nguồn cung lưu hành là 54,452,159 ZLK, tổng vốn hóa thị trường của ZLK tính bằng CNY là ¥5,337,088.8. Trong 24h qua, giá của ZLK tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZLK tính bằng CNY là ¥31.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009813.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZLK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZLK sang CNY là ¥0.01389 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZLK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZLK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zenlink Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZLK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZLK/-- Spot is $ and 0%, and ZLK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZLK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZLK | 0.01CNY |
2ZLK | 0.02CNY |
3ZLK | 0.04CNY |
4ZLK | 0.05CNY |
5ZLK | 0.06CNY |
6ZLK | 0.08CNY |
7ZLK | 0.09CNY |
8ZLK | 0.11CNY |
9ZLK | 0.12CNY |
10ZLK | 0.13CNY |
10000ZLK | 138.96CNY |
50000ZLK | 694.82CNY |
100000ZLK | 1,389.64CNY |
500000ZLK | 6,948.21CNY |
1000000ZLK | 13,896.42CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 71.96ZLK |
2CNY | 143.92ZLK |
3CNY | 215.88ZLK |
4CNY | 287.84ZLK |
5CNY | 359.8ZLK |
6CNY | 431.76ZLK |
7CNY | 503.72ZLK |
8CNY | 575.68ZLK |
9CNY | 647.64ZLK |
10CNY | 719.6ZLK |
100CNY | 7,196.09ZLK |
500CNY | 35,980.47ZLK |
1000CNY | 71,960.94ZLK |
5000CNY | 359,804.73ZLK |
10000CNY | 719,609.47ZLK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZLK sang CNY và CNY sang ZLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZLK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenlink Network Token phổ biến
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Zenlink Network Token | 1 ZLK |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZLK = $0 USD, 1 ZLK = €0 EUR, 1 ZLK = ₹0.16 INR, 1 ZLK = Rp29.89 IDR, 1 ZLK = $0 CAD, 1 ZLK = £0 GBP, 1 ZLK = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.67 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 0.0278 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4749 |
![]() | 70.91 |
![]() | 254.13 |
![]() | 414.19 |
![]() | 0.02773 |
![]() | 113.71 |
![]() | 36,889.11 |
![]() | 0.0006709 |
![]() | 1.76 |
![]() | 24.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zenlink Network Token của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Nhập số lượng ZLK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenlink Network Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenlink Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenlink Network Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenlink Network Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenlink Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenlink Network Token (ZLK)

Sui Network là gì? Dự đoán giá SUI Coin cho năm 2025
Nếu SUI vượt qua kháng cự quan trọng 8 đô la vào năm 2025, nó có thể khởi động một chu kỳ tăng trưởng mới.

POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung
Pocket Network là một giao thức hạ tầng phân cấp, POKT là Token gốc của Pocket Network.

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Dự đoán giá AXL USDT: Cơ hội và thách thức cho kẻ dark horse đa chuỗi
Tiềm năng của AXL/USDT được gắn liền với sự độc đáo của hệ sinh thái Axelar.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.
Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.