CalderaERA sang EUR:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Euro (EUR)

ERA/EUR: 1 ERA ≈ €0.7226 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7226. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng EUR là €92,059,071.43. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng EUR đã giảm €-0.02623, biểu thị mức giảm -3.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng EUR là €1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2574.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang EUR

0.7226-3.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang EUR là €0.7226 EUR, với sự thay đổi -3.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.8436
-3.21%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8431
-3.28%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.8436, with a 24-hour trading change of -3.21%, ERA/USDT Spot is $0.8436 and -3.21%, and ERA/USDT Perpetual is $0.8431 and -3.28%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Euro

Bảng chuyển đổi ERA sang EUR

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ERA
0.72EUR
2ERA
1.44EUR
3ERA
2.16EUR
4ERA
2.89EUR
5ERA
3.61EUR
6ERA
4.33EUR
7ERA
5.05EUR
8ERA
5.78EUR
9ERA
6.5EUR
10ERA
7.22EUR
1,000ERA
722.6EUR
5,000ERA
3,613.04EUR
10,000ERA
7,226.09EUR
50,000ERA
36,130.45EUR
100,000ERA
72,260.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ERA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1EUR
1.38ERA
2EUR
2.76ERA
3EUR
4.15ERA
4EUR
5.53ERA
5EUR
6.91ERA
6EUR
8.3ERA
7EUR
9.68ERA
8EUR
11.07ERA
9EUR
12.45ERA
10EUR
13.83ERA
100EUR
138.38ERA
500EUR
691.93ERA
1,000EUR
1,383.87ERA
5,000EUR
6,919.36ERA
10,000EUR
13,838.73ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang EUR và EUR sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.84 USD, 1 ERA = €0.72 EUR, 1 ERA = ₹73.85 INR, 1 ERA = Rp13,699.82 IDR, 1 ERA = $1.16 CAD, 1 ERA = £0.62 GBP, 1 ERA = ฿27.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.99
logo BTCBTC
0.005126
logo ETHETH
0.1392
logo XRPXRP
201.73
logo USDTUSDT
582.9
logo BNBBNB
0.6969
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
582.81
logo SMARTSMART
90,855.28
logo STETHSTETH
0.1399
logo TRXTRX
1,667.19
logo DOGEDOGE
2,736.62
logo ADAADA
685.18
logo LINKLINK
23.78
logo WBTCWBTC
0.005126
logo HYPEHYPE
13.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.