cobyCOBY sang HKD:Chuyển đổi coby (COBY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

COBY/HKD: 1 COBY ≈ $0.001457 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

coby Thị trường hôm nay

coby đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COBY chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.001457. Với nguồn cung lưu hành là 999,486,260.25 COBY, tổng vốn hóa thị trường của COBY tính bằng HKD là $11,383,417.56. Trong 24h qua, giá của COBY tính bằng HKD đã giảm $-0.00000385, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COBY tính bằng HKD là $0.1559, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COBY sang HKD

$0.001457-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COBY sang HKD là $0.001457 HKD, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COBY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COBY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch coby

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COBY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COBY/-- Spot is $ and --, and COBY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi coby sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi COBY sang HKD

logo cobySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1COBY
0HKD
2COBY
0HKD
3COBY
0HKD
4COBY
0HKD
5COBY
0HKD
6COBY
0HKD
7COBY
0.01HKD
8COBY
0.01HKD
9COBY
0.01HKD
10COBY
0.01HKD
100,000COBY
145.79HKD
500,000COBY
728.98HKD
1,000,000COBY
1,457.97HKD
5,000,000COBY
7,289.87HKD
10,000,000COBY
14,579.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang COBY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo coby
1HKD
685.88COBY
2HKD
1,371.76COBY
3HKD
2,057.64COBY
4HKD
2,743.52COBY
5HKD
3,429.41COBY
6HKD
4,115.29COBY
7HKD
4,801.17COBY
8HKD
5,487.05COBY
9HKD
6,172.94COBY
10HKD
6,858.82COBY
100HKD
68,588.24COBY
500HKD
342,941.24COBY
1,000HKD
685,882.49COBY
5,000HKD
3,429,412.46COBY
10,000HKD
6,858,824.93COBY

Bảng chuyển đổi số tiền COBY sang HKD và HKD sang COBY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 COBY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang COBY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1coby phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COBY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COBY = $0 USD, 1 COBY = €0 EUR, 1 COBY = ₹0.02 INR, 1 COBY = Rp3.04 IDR, 1 COBY = $0 CAD, 1 COBY = £0 GBP, 1 COBY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005831
logo ETHETH
0.01416
logo XRPXRP
21.7
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07519
logo SOLSOL
0.3333
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,777.66
logo STETHSTETH
0.01419
logo TRXTRX
182.9
logo DOGEDOGE
299.06
logo ADAADA
74.86
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.0005831

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi coby (COBY) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng COBY của bạn

Nhập số lượng COBY của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá coby hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua coby.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi coby sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ coby sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ coby sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ coby sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi coby sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide