De.FiDEFI sang VND:Chuyển đổi De.Fi (DEFI) sang Việt Nam đồng (VND)

DEFI/VND: 1 DEFI ≈ ₫74.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

De.Fi Thị trường hôm nay

De.Fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫74.93. Với nguồn cung lưu hành là 1,878,389,653 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của DEFI tính bằng VND là ₫3,698,512,359,376,199.33. Trong 24h qua, giá của DEFI tính bằng VND đã giảm ₫-1.05, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFI tính bằng VND là ₫28,639.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫41.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang VND

74.93-1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang VND là ₫74.93 VND, với sự thay đổi -1.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DEFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch De.Fi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo De.FiDEFI/USDT
Giao ngay
$0.002816
-2.79%

The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.002816, with a 24-hour trading change of -2.79%, DEFI/USDT Spot is $0.002816 and -2.79%, and DEFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi De.Fi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DEFI sang VND

logo De.FiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DEFI
74.93VND
2DEFI
149.87VND
3DEFI
224.81VND
4DEFI
299.74VND
5DEFI
374.68VND
6DEFI
449.62VND
7DEFI
524.55VND
8DEFI
599.49VND
9DEFI
674.43VND
10DEFI
749.36VND
100DEFI
7,493.68VND
500DEFI
37,468.42VND
1,000DEFI
74,936.85VND
5,000DEFI
374,684.26VND
10,000DEFI
749,368.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang DEFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo De.Fi
1VND
0.01334DEFI
2VND
0.02668DEFI
3VND
0.04003DEFI
4VND
0.05337DEFI
5VND
0.06672DEFI
6VND
0.08006DEFI
7VND
0.09341DEFI
8VND
0.1067DEFI
9VND
0.1201DEFI
10VND
0.1334DEFI
10,000VND
133.44DEFI
50,000VND
667.22DEFI
100,000VND
1,334.45DEFI
500,000VND
6,672.28DEFI
1,000,000VND
13,344.56DEFI

Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang VND và VND sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DEFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.25 INR, 1 DEFI = Rp46.76 IDR, 1 DEFI = $0 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001094
logo BTCBTC
0.0000001691
logo ETHETH
0.000004227
logo XRPXRP
0.006402
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002176
logo SOLSOL
0.00008853
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.78
logo STETHSTETH
0.000004232
logo DOGEDOGE
0.0847
logo TRXTRX
0.05516
logo ADAADA
0.02215
logo LINKLINK
0.0007553
logo WBTCWBTC
0.0000001691
logo HYPEHYPE
0.000415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi De.Fi (DEFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DEFI của bạn

Nhập số lượng DEFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)

Tìm hiểu thêm về De.Fi (DEFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide