dFundDFND sang USD:Chuyển đổi dFund (DFND) sang Đô la Mỹ (USD)

DFND/USD: 1 DFND ≈ $0.0002965 USD

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0002965. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng USD là $98,570.54. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng USD đã giảm $-0.0002212, biểu thị mức giảm -42.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng USD là $0.06152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001499.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang USD

$0.0002965-42.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang USD là $0.0002965 USD, với sự thay đổi -42.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/USD trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0002917
-43.66%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0002917, with a 24-hour trading change of -43.66%, DFND/USDT Spot is $0.0002917 and -43.66%, and DFND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dFund sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi DFND sang USD

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1DFND
0USD
2DFND
0USD
3DFND
0USD
4DFND
0USD
5DFND
0USD
6DFND
0USD
7DFND
0USD
8DFND
0USD
9DFND
0USD
10DFND
0USD
1,000,000DFND
306.7USD
5,000,000DFND
1,533.5USD
10,000,000DFND
3,067USD
50,000,000DFND
15,335USD
100,000,000DFND
30,670USD

Bảng chuyển đổi USD sang DFND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1USD
3,260.51DFND
2USD
6,521.03DFND
3USD
9,781.54DFND
4USD
13,042.06DFND
5USD
16,302.57DFND
6USD
19,563.09DFND
7USD
22,823.6DFND
8USD
26,084.12DFND
9USD
29,344.63DFND
10USD
32,605.15DFND
100USD
326,051.51DFND
500USD
1,630,257.58DFND
1,000USD
3,260,515.16DFND
5,000USD
16,302,575.8DFND
10,000USD
32,605,151.61DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang USD và USD sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DFND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.03 INR, 1 DFND = Rp4.84 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.58
logo BTCBTC
0.004454
logo ETHETH
0.1167
logo XRPXRP
177.49
logo USDTUSDT
500.1
logo BNBBNB
0.5908
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
91,612
logo STETHSTETH
0.1171
logo TRXTRX
1,404.21
logo DOGEDOGE
2,352.38
logo ADAADA
596.37
logo LINKLINK
20.55
logo WBTCWBTC
0.00445
logo HYPEHYPE
11.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dFund (DFND) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.