EthereumETH sang BDT:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Taka Bangladesh (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳544,620.84 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Taka Bangladesh (BDT) là ৳544,620.84. Với nguồn cung lưu hành là 120,707,912.81 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng BDT là ৳7,996,185,269,209,654.76. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng BDT đã giảm ৳-18,199.23, biểu thị mức giảm -3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng BDT là ৳593,359.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳52.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

544,620.84-3.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳544,620.84 BDT, với sự thay đổi -3.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,476, with a 24-hour trading change of -3.07%, ETH/USDT Spot is $4,476 and -3.07%, and ETH/USDT Perpetual is $4,475 and -3.09%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Taka Bangladesh

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
544,620.84BDT
2ETH
1,089,241.69BDT
3ETH
1,633,862.53BDT
4ETH
2,178,483.38BDT
5ETH
2,723,104.23BDT
6ETH
3,267,725.07BDT
7ETH
3,812,345.92BDT
8ETH
4,356,966.77BDT
9ETH
4,901,587.61BDT
10ETH
5,446,208.46BDT
100ETH
54,462,084.65BDT
500ETH
272,310,423.25BDT
1,000ETH
544,620,846.5BDT
5,000ETH
2,723,104,232.52BDT
10,000ETH
5,446,208,465.04BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BDT
0.000001836ETH
2BDT
0.000003672ETH
3BDT
0.000005508ETH
4BDT
0.000007344ETH
5BDT
0.00000918ETH
6BDT
0.00001101ETH
7BDT
0.00001285ETH
8BDT
0.00001468ETH
9BDT
0.00001652ETH
10BDT
0.00001836ETH
100,000,000BDT
183.61ETH
500,000,000BDT
918.06ETH
1,000,000,000BDT
1,836.13ETH
5,000,000,000BDT
9,180.69ETH
10,000,000,000BDT
18,361.39ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,477.56 USD, 1 ETH = €3,841.3 EUR, 1 ETH = ₹392,567.83 INR, 1 ETH = Rp72,826,527.44 IDR, 1 ETH = $6,166.5 CAD, 1 ETH = £3,318.77 GBP, 1 ETH = ฿145,201 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2325
logo BTCBTC
0.00003489
logo ETHETH
0.000918
logo XRPXRP
1.32
logo USDTUSDT
4.1
logo BNBBNB
0.004926
logo SOLSOL
0.02191
logo SMARTSMART
499.92
logo USDCUSDC
4.11
logo STETHSTETH
0.0009241
logo DOGEDOGE
17.51
logo ADAADA
4.24
logo TRXTRX
11.63
logo HYPEHYPE
0.08603
logo WBTCWBTC
0.00003494
logo LINKLINK
0.1872

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Taka Bangladesh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Taka Bangladesh (BDT)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Taka Bangladesh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Taka Bangladesh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Taka Bangladesh (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Taka Bangladesh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Taka Bangladesh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Taka Bangladesh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Taka Bangladesh (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.