governance ZILGZIL sang EUR:Chuyển đổi governance ZIL (GZIL) sang Euro (EUR)

GZIL/EUR: 1 GZIL ≈ €2.74 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

governance ZIL Thị trường hôm nay

governance ZIL đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GZIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.74. Với nguồn cung lưu hành là 559,969.09 GZIL, tổng vốn hóa thị trường của GZIL tính bằng EUR là €1,318,825.61. Trong 24h qua, giá của GZIL tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GZIL tính bằng EUR là €564.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GZIL sang EUR

2.74--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GZIL sang EUR là €2.74 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GZIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GZIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch governance ZIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GZIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GZIL/-- Spot is $ and --, and GZIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi governance ZIL sang Euro

Bảng chuyển đổi GZIL sang EUR

logo governance ZILSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GZIL
2.74EUR
2GZIL
5.49EUR
3GZIL
8.23EUR
4GZIL
10.98EUR
5GZIL
13.72EUR
6GZIL
16.47EUR
7GZIL
19.21EUR
8GZIL
21.96EUR
9GZIL
24.7EUR
10GZIL
27.45EUR
100GZIL
274.52EUR
500GZIL
1,372.64EUR
1,000GZIL
2,745.28EUR
5,000GZIL
13,726.4EUR
10,000GZIL
27,452.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GZIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo governance ZIL
1EUR
0.3642GZIL
2EUR
0.7285GZIL
3EUR
1.09GZIL
4EUR
1.45GZIL
5EUR
1.82GZIL
6EUR
2.18GZIL
7EUR
2.54GZIL
8EUR
2.91GZIL
9EUR
3.27GZIL
10EUR
3.64GZIL
1,000EUR
364.26GZIL
5,000EUR
1,821.3GZIL
10,000EUR
3,642.61GZIL
50,000EUR
18,213.07GZIL
100,000EUR
36,426.15GZIL

Bảng chuyển đổi số tiền GZIL sang EUR và EUR sang GZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang GZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1governance ZIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GZIL = $3.2 USD, 1 GZIL = €2.75 EUR, 1 GZIL = ₹280.56 INR, 1 GZIL = Rp52,047.3 IDR, 1 GZIL = $4.41 CAD, 1 GZIL = £2.37 GBP, 1 GZIL = ฿103.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.06
logo BTCBTC
0.004957
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
188.61
logo USDTUSDT
582.38
logo BNBBNB
0.6992
logo SOLSOL
3.11
logo SMARTSMART
71,060.69
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1306
logo DOGEDOGE
2,497.08
logo ADAADA
604.27
logo TRXTRX
1,650.34
logo HYPEHYPE
12.11
logo WBTCWBTC
0.004959
logo LINKLINK
26.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi governance ZIL (GZIL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng GZIL của bạn

Nhập số lượng GZIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá governance ZIL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua governance ZIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi governance ZIL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ governance ZIL sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi governance ZIL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.