HMXHMX sang GBP:Chuyển đổi HMX (HMX) sang Bảng Anh (GBP)

HMX/GBP: 1 HMX ≈ £0.1241 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HMX Thị trường hôm nay

HMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1241. Với nguồn cung lưu hành là 4,532,834.94 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng GBP là £422,790.17. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng GBP đã giảm £-0.0002996, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng GBP là £8.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang GBP

£0.1241-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang GBP là £0.1241 GBP, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMX/-- Spot is $ and --, and HMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HMX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi HMX sang GBP

logo HMXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HMX
0.12GBP
2HMX
0.24GBP
3HMX
0.37GBP
4HMX
0.49GBP
5HMX
0.62GBP
6HMX
0.74GBP
7HMX
0.86GBP
8HMX
0.99GBP
9HMX
1.11GBP
10HMX
1.24GBP
1,000HMX
124.19GBP
5,000HMX
620.99GBP
10,000HMX
1,241.98GBP
50,000HMX
6,209.9GBP
100,000HMX
12,419.81GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HMX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HMX
1GBP
8.05HMX
2GBP
16.1HMX
3GBP
24.15HMX
4GBP
32.2HMX
5GBP
40.25HMX
6GBP
48.3HMX
7GBP
56.36HMX
8GBP
64.41HMX
9GBP
72.46HMX
10GBP
80.51HMX
100GBP
805.16HMX
500GBP
4,025.82HMX
1,000GBP
8,051.65HMX
5,000GBP
40,258.25HMX
10,000GBP
80,516.51HMX

Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang GBP và GBP sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.17 USD, 1 HMX = €0.15 EUR, 1 HMX = ₹13.82 INR, 1 HMX = Rp2,508.73 IDR, 1 HMX = $0.22 CAD, 1 HMX = £0.12 GBP, 1 HMX = ฿5.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.4
logo BTCBTC
0.005713
logo ETHETH
0.1651
logo XRPXRP
201.56
logo USDTUSDT
665.72
logo BNBBNB
0.8353
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
665.91
logo SMARTSMART
96,739.26
logo STETHSTETH
0.1653
logo DOGEDOGE
2,879.16
logo TRXTRX
1,971.1
logo ADAADA
834.62
logo WBTCWBTC
0.005705
logo XLMXLM
1,478.09
logo LINKLINK
33.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HMX (HMX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng HMX của bạn

Nhập số lượng HMX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về HMX (HMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.