JFIN CoinJFIN sang EUR:Chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Euro (EUR)

JFIN/EUR: 1 JFIN ≈ €0.1584 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JFIN Coin Thị trường hôm nay

JFIN Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JFIN Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1584. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JFIN, tổng vốn hóa thị trường của JFIN Coin tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JFIN Coin tính bằng EUR đã tăng €0.002444, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JFIN Coin tính bằng EUR là €6.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04441.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JFIN sang EUR

0.1584+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JFIN sang EUR là €0.1584 EUR, với sự thay đổi +1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JFIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JFIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JFIN Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JFIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JFIN/-- Spot is $ and --, and JFIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JFIN Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi JFIN sang EUR

logo JFIN CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JFIN
0.15EUR
2JFIN
0.31EUR
3JFIN
0.47EUR
4JFIN
0.63EUR
5JFIN
0.79EUR
6JFIN
0.95EUR
7JFIN
1.1EUR
8JFIN
1.26EUR
9JFIN
1.42EUR
10JFIN
1.58EUR
1,000JFIN
158.4EUR
5,000JFIN
792EUR
10,000JFIN
1,584EUR
50,000JFIN
7,920.04EUR
100,000JFIN
15,840.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JFIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JFIN Coin
1EUR
6.31JFIN
2EUR
12.62JFIN
3EUR
18.93JFIN
4EUR
25.25JFIN
5EUR
31.56JFIN
6EUR
37.87JFIN
7EUR
44.19JFIN
8EUR
50.5JFIN
9EUR
56.81JFIN
10EUR
63.13JFIN
100EUR
631.3JFIN
500EUR
3,156.54JFIN
1,000EUR
6,313.09JFIN
5,000EUR
31,565.46JFIN
10,000EUR
63,130.93JFIN

Bảng chuyển đổi số tiền JFIN sang EUR và EUR sang JFIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JFIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JFIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JFIN Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JFIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JFIN = $0.18 USD, 1 JFIN = €0.16 EUR, 1 JFIN = ₹16.19 INR, 1 JFIN = Rp3,003.1 IDR, 1 JFIN = $0.25 CAD, 1 JFIN = £0.14 GBP, 1 JFIN = ฿5.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004947
logo ETHETH
0.1301
logo XRPXRP
188.43
logo USDTUSDT
582.42
logo BNBBNB
0.6984
logo SOLSOL
3.1
logo SMARTSMART
70,879.21
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,482.93
logo ADAADA
602.2
logo TRXTRX
1,650.01
logo HYPEHYPE
12.19
logo WBTCWBTC
0.004954
logo LINKLINK
26.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JFIN Coin (JFIN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JFIN của bạn

Nhập số lượng JFIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JFIN Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JFIN Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JFIN Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JFIN Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JFIN Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JFIN Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.