MasterDEXMDEX sang HKD:Chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MDEX/HKD: 1 MDEX ≈ $0.0596 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MasterDEX Thị trường hôm nay

MasterDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MDEX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0596. Với nguồn cung lưu hành là 294,631,578.46 MDEX, tổng vốn hóa thị trường của MDEX tính bằng HKD là $136,926,861.92. Trong 24h qua, giá của MDEX tính bằng HKD đã giảm $-0.0002452, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDEX tính bằng HKD là $0.485, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDEX sang HKD

$0.0596-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDEX sang HKD là $0.0596 HKD, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MDEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MasterDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MDEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MDEX/-- Spot is $ and --, and MDEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MasterDEX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MDEX sang HKD

logo MasterDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MDEX
0.05HKD
2MDEX
0.11HKD
3MDEX
0.17HKD
4MDEX
0.23HKD
5MDEX
0.29HKD
6MDEX
0.35HKD
7MDEX
0.41HKD
8MDEX
0.47HKD
9MDEX
0.53HKD
10MDEX
0.59HKD
10,000MDEX
596.07HKD
50,000MDEX
2,980.35HKD
100,000MDEX
5,960.71HKD
500,000MDEX
29,803.58HKD
1,000,000MDEX
59,607.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MDEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MasterDEX
1HKD
16.77MDEX
2HKD
33.55MDEX
3HKD
50.32MDEX
4HKD
67.1MDEX
5HKD
83.88MDEX
6HKD
100.65MDEX
7HKD
117.43MDEX
8HKD
134.21MDEX
9HKD
150.98MDEX
10HKD
167.76MDEX
100HKD
1,677.65MDEX
500HKD
8,388.25MDEX
1,000HKD
16,776.5MDEX
5,000HKD
83,882.51MDEX
10,000HKD
167,765.03MDEX

Bảng chuyển đổi số tiền MDEX sang HKD và HKD sang MDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MDEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MasterDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDEX = $0.01 USD, 1 MDEX = €0.01 EUR, 1 MDEX = ₹0.67 INR, 1 MDEX = Rp124.64 IDR, 1 MDEX = $0.01 CAD, 1 MDEX = £0.01 GBP, 1 MDEX = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005777
logo ETHETH
0.01392
logo XRPXRP
21.28
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07466
logo SOLSOL
0.314
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
9,036.93
logo STETHSTETH
0.01404
logo DOGEDOGE
290.48
logo TRXTRX
183.62
logo ADAADA
74.18
logo LINKLINK
2.61
logo HYPEHYPE
1.31
logo WBTCWBTC
0.0005768

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MasterDEX (MDEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MDEX của bạn

Nhập số lượng MDEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MasterDEX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MasterDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MasterDEX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MasterDEX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MasterDEX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MasterDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide