NumeraireNMR sang IDR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NMR/IDR: 1 NMR ≈ Rp142,230.68 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp142,230.68. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng IDR là Rp18,560,076,104,314,725.18. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng IDR đã giảm Rp-284.6, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng IDR là Rp1,517,963.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp33,569.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang IDR

Rp142,230.68-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang IDR là Rp142,230.68 IDR, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.68
-0.38%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.001833
-0.86%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.7
-0.40%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.68, with a 24-hour trading change of -0.38%, NMR/USDT Spot is $8.68 and -0.38%, and NMR/USDT Perpetual is $8.7 and -0.40%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NMR sang IDR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMR
142,230.68IDR
2NMR
284,461.37IDR
3NMR
426,692.06IDR
4NMR
568,922.75IDR
5NMR
711,153.44IDR
6NMR
853,384.13IDR
7NMR
995,614.81IDR
8NMR
1,137,845.5IDR
9NMR
1,280,076.19IDR
10NMR
1,422,306.88IDR
100NMR
14,223,068.85IDR
500NMR
71,115,344.25IDR
1,000NMR
142,230,688.51IDR
5,000NMR
711,153,442.57IDR
10,000NMR
1,422,306,885.15IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1IDR
0.00000703NMR
2IDR
0.00001406NMR
3IDR
0.00002109NMR
4IDR
0.00002812NMR
5IDR
0.00003515NMR
6IDR
0.00004218NMR
7IDR
0.00004921NMR
8IDR
0.00005624NMR
9IDR
0.00006327NMR
10IDR
0.0000703NMR
100,000,000IDR
703.08NMR
500,000,000IDR
3,515.41NMR
1,000,000,000IDR
7,030.83NMR
5,000,000,000IDR
35,154.15NMR
10,000,000,000IDR
70,308.31NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang IDR và IDR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.73 USD, 1 NMR = €7.48 EUR, 1 NMR = ₹763.05 INR, 1 NMR = Rp142,230.69 IDR, 1 NMR = $12.09 CAD, 1 NMR = £6.47 GBP, 1 NMR = ฿283.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001742
logo BTCBTC
0.0000002675
logo ETHETH
0.000006476
logo XRPXRP
0.01019
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003555
logo SOLSOL
0.0001492
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.35
logo STETHSTETH
0.000006487
logo DOGEDOGE
0.1334
logo TRXTRX
0.08409
logo ADAADA
0.03442
logo LINKLINK
0.00121
logo WBTCWBTC
0.0000002675
logo HYPEHYPE
0.0007038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.