VaultCraftVCX sang CNY:Chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VCX/CNY: 1 VCX ≈ ¥0.03636 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VCX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03636. Với nguồn cung lưu hành là 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VCX tính bằng CNY là ¥197,843,850.36. Trong 24h qua, giá của VCX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000364, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCX tính bằng CNY là ¥1.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00861.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang CNY

¥0.03636-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang CNY là ¥0.03636 CNY, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCX/-- Spot is $ and --, and VCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VCX sang CNY

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCX
0.03CNY
2VCX
0.07CNY
3VCX
0.1CNY
4VCX
0.14CNY
5VCX
0.18CNY
6VCX
0.21CNY
7VCX
0.25CNY
8VCX
0.29CNY
9VCX
0.32CNY
10VCX
0.36CNY
10,000VCX
363.69CNY
50,000VCX
1,818.46CNY
100,000VCX
3,636.93CNY
500,000VCX
18,184.66CNY
1,000,000VCX
36,369.33CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1CNY
27.49VCX
2CNY
54.99VCX
3CNY
82.48VCX
4CNY
109.98VCX
5CNY
137.47VCX
6CNY
164.97VCX
7CNY
192.46VCX
8CNY
219.96VCX
9CNY
247.46VCX
10CNY
274.95VCX
100CNY
2,749.56VCX
500CNY
13,747.84VCX
1,000CNY
27,495.68VCX
5,000CNY
137,478.43VCX
10,000CNY
274,956.87VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang CNY và CNY sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VCX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0.01 USD, 1 VCX = €0 EUR, 1 VCX = ₹0.44 INR, 1 VCX = Rp82.3 IDR, 1 VCX = $0.01 CAD, 1 VCX = £0 GBP, 1 VCX = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005884
logo ETHETH
0.0153
logo XRPXRP
22.3
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08116
logo SOLSOL
0.3587
logo SMARTSMART
8,673.03
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01537
logo ADAADA
71.41
logo DOGEDOGE
297.48
logo TRXTRX
197.39
logo LINKLINK
2.76
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005878

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.