WEMIXWEMIX sang CNY:Chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WEMIX/CNY: 1 WEMIX ≈ ¥5.92 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WEMIX Thị trường hôm nay

WEMIX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 454,273,900.14 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng CNY là ¥19,363,058,159.28. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng CNY đã tăng ¥0.002373, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng CNY là ¥177.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang CNY

¥5.92+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang CNY là ¥5.92 CNY, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WEMIX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WEMIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WEMIXWEMIX/USDT
Giao ngay
$0.8238
+0.40%
logo WEMIXWEMIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8268
+0.39%

The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.8238, with a 24-hour trading change of +0.40%, WEMIX/USDT Spot is $0.8238 and +0.40%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.8268 and +0.39%.

Bảng chuyển đổi WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WEMIX sang CNY

logo WEMIXSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WEMIX
5.92CNY
2WEMIX
11.85CNY
3WEMIX
17.78CNY
4WEMIX
23.71CNY
5WEMIX
29.63CNY
6WEMIX
35.56CNY
7WEMIX
41.49CNY
8WEMIX
47.42CNY
9WEMIX
53.35CNY
10WEMIX
59.27CNY
100WEMIX
592.78CNY
500WEMIX
2,963.92CNY
1,000WEMIX
5,927.84CNY
5,000WEMIX
29,639.24CNY
10,000WEMIX
59,278.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WEMIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo WEMIX
1CNY
0.1686WEMIX
2CNY
0.3373WEMIX
3CNY
0.506WEMIX
4CNY
0.6747WEMIX
5CNY
0.8434WEMIX
6CNY
1.01WEMIX
7CNY
1.18WEMIX
8CNY
1.34WEMIX
9CNY
1.51WEMIX
10CNY
1.68WEMIX
1,000CNY
168.69WEMIX
5,000CNY
843.47WEMIX
10,000CNY
1,686.95WEMIX
50,000CNY
8,434.76WEMIX
100,000CNY
16,869.52WEMIX

Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang CNY và CNY sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WEMIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.82 USD, 1 WEMIX = €0.71 EUR, 1 WEMIX = ₹72.3 INR, 1 WEMIX = Rp13,420.21 IDR, 1 WEMIX = $1.14 CAD, 1 WEMIX = £0.61 GBP, 1 WEMIX = ฿26.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0005796
logo ETHETH
0.01512
logo XRPXRP
21.16
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08332
logo SOLSOL
0.3611
logo SMARTSMART
8,284.52
logo USDCUSDC
69.54
logo STETHSTETH
0.01519
logo DOGEDOGE
294.33
logo TRXTRX
196.89
logo ADAADA
81.93
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0005793
logo HYPEHYPE
1.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WEMIX của bạn

Nhập số lượng WEMIX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

Tìm hiểu thêm về WEMIX (WEMIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.