XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kwacha Zambia (ZMW) là ZK74.59. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ZMW là ZK103,423,793,374,160.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.564, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ZMW là ZK85.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.06279.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ZMW là ZK74.59 ZMW, với sự thay đổi -0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.2 | +0.09% | |
![]() Giao ngay | $0.00002686 | +0.93% | |
![]() Giao ngay | $3.2 | +0.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.2 | +0.18% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.2, with a 24-hour trading change of +0.09%, XRP/USDT Spot is $3.2 and +0.09%, and XRP/USDT Perpetual is $3.2 and +0.18%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Kwacha Zambia
Bảng chuyển đổi XRP sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 74.57ZMW |
2XRP | 149.14ZMW |
3XRP | 223.71ZMW |
4XRP | 298.29ZMW |
5XRP | 372.86ZMW |
6XRP | 447.43ZMW |
7XRP | 522ZMW |
8XRP | 596.58ZMW |
9XRP | 671.15ZMW |
10XRP | 745.72ZMW |
100XRP | 7,457.26ZMW |
500XRP | 37,286.31ZMW |
1,000XRP | 74,572.63ZMW |
5,000XRP | 372,863.15ZMW |
10,000XRP | 745,726.3ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.0134XRP |
2ZMW | 0.02681XRP |
3ZMW | 0.04022XRP |
4ZMW | 0.05363XRP |
5ZMW | 0.06704XRP |
6ZMW | 0.08045XRP |
7ZMW | 0.09386XRP |
8ZMW | 0.1072XRP |
9ZMW | 0.1206XRP |
10ZMW | 0.134XRP |
10,000ZMW | 134.09XRP |
50,000ZMW | 670.48XRP |
100,000ZMW | 1,340.97XRP |
500,000ZMW | 6,704.87XRP |
1,000,000ZMW | 13,409.74XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ZMW và ZMW sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMW sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.19USD |
![]() | €2.75EUR |
![]() | ₹279.75INR |
![]() | Rp51,929.23IDR |
![]() | $4.39CAD |
![]() | £2.37GBP |
![]() | ฿103.44THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽254.64RUB |
![]() | R$17.37BRL |
![]() | د.إ11.72AED |
![]() | ₺129.92TRY |
![]() | ¥22.94CNY |
![]() | ¥472.17JPY |
![]() | $25.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.19 USD, 1 XRP = €2.75 EUR, 1 XRP = ₹279.75 INR, 1 XRP = Rp51,929.23 IDR, 1 XRP = $4.39 CAD, 1 XRP = £2.37 GBP, 1 XRP = ฿103.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
HYPE chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.0001793 |
![]() | 0.00486 |
![]() | 6.7 |
![]() | 21.38 |
![]() | 0.02629 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 2,828.91 |
![]() | 21.39 |
![]() | 0.004867 |
![]() | 94.89 |
![]() | 61.23 |
![]() | 26.76 |
![]() | 0.9197 |
![]() | 0.0001794 |
![]() | 0.4909 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kwacha Zambia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Kwacha Zambia (ZMW)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Kwacha Zambia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZMW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kwacha Zambia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kwacha Zambia (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kwacha Zambia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kwacha Zambia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kwacha Zambia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kwacha Zambia (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple News: SWIFT Transaction Volume Plunges 15% as Ripple’s XRP Gains Momentum
The power dynamics in the international payment sector are quietly being reshaped, as a revolution led by blockchain technology is overturning the financial infrastructure that has remained unchanged for nearly half a century.

XRP Price Prediction: Can XRP Reach $5 By The End Of 2025?
Currently, XRP is at a critical turning point for 2025. It is recommended that investors dynamically adjust their strategies by combining key technical levels with the aforementioned fundamental catalysts.

XRP and Solana Price Prediction: What’s Next for These Two Major Tokens?
The market corrects in euphoria and builds momentum in fear. The short-term volatility of XRP and SOL will eventually give way to technological implementation and regulatory clarity.