ZAI StablecoinUSDZ sang EUR:Chuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Euro (EUR)

USDZ/EUR: 1 USDZ ≈ €0.8935 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay

ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8935. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0000697, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng EUR là €6.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang EUR

0.8935-0.0078%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang EUR là €0.8935 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZAI Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDZ/-- Spot is $ and --, and USDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi USDZ sang EUR

logo ZAI StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDZ
0.89EUR
2USDZ
1.78EUR
3USDZ
2.68EUR
4USDZ
3.57EUR
5USDZ
4.46EUR
6USDZ
5.36EUR
7USDZ
6.25EUR
8USDZ
7.14EUR
9USDZ
8.04EUR
10USDZ
8.93EUR
1,000USDZ
893.56EUR
5,000USDZ
4,467.83EUR
10,000USDZ
8,935.66EUR
50,000USDZ
44,678.3EUR
100,000USDZ
89,356.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAI Stablecoin
1EUR
1.11USDZ
2EUR
2.23USDZ
3EUR
3.35USDZ
4EUR
4.47USDZ
5EUR
5.59USDZ
6EUR
6.71USDZ
7EUR
7.83USDZ
8EUR
8.95USDZ
9EUR
10.07USDZ
10EUR
11.19USDZ
100EUR
111.91USDZ
500EUR
559.55USDZ
1,000EUR
1,119.11USDZ
5,000EUR
5,595.55USDZ
10,000EUR
11,191.11USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang EUR và EUR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $1 USD, 1 USDZ = €0.89 EUR, 1 USDZ = ₹83.32 INR, 1 USDZ = Rp15,130.22 IDR, 1 USDZ = $1.35 CAD, 1 USDZ = £0.75 GBP, 1 USDZ = ฿32.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.15
logo BTCBTC
0.004789
logo ETHETH
0.1428
logo XRPXRP
168.05
logo USDTUSDT
557.77
logo BNBBNB
0.7086
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
81,759.42
logo STETHSTETH
0.1428
logo DOGEDOGE
2,509.99
logo TRXTRX
1,643.15
logo ADAADA
707.61
logo WBTCWBTC
0.004801
logo XLMXLM
1,219.69
logo HYPEHYPE
13.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.