Z
ZBIT sang GBP:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Bảng Anh (GBP)

ZBIT/GBP: 1 ZBIT ≈ £0.0367 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0367. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng GBP là £571,267.05. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng GBP là £4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang GBP

£0.0367--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang GBP là £0.0367 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZBIT sang GBP

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZBIT
0.03GBP
2ZBIT
0.07GBP
3ZBIT
0.11GBP
4ZBIT
0.14GBP
5ZBIT
0.18GBP
6ZBIT
0.22GBP
7ZBIT
0.25GBP
8ZBIT
0.29GBP
9ZBIT
0.33GBP
10ZBIT
0.36GBP
10,000ZBIT
367.01GBP
50,000ZBIT
1,835.07GBP
100,000ZBIT
3,670.15GBP
500,000ZBIT
18,350.77GBP
1,000,000ZBIT
36,701.55GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZBIT

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
Z
1GBP
27.24ZBIT
2GBP
54.49ZBIT
3GBP
81.74ZBIT
4GBP
108.98ZBIT
5GBP
136.23ZBIT
6GBP
163.48ZBIT
7GBP
190.72ZBIT
8GBP
217.97ZBIT
9GBP
245.22ZBIT
10GBP
272.46ZBIT
100GBP
2,724.68ZBIT
500GBP
13,623.4ZBIT
1,000GBP
27,246.8ZBIT
5,000GBP
136,234ZBIT
10,000GBP
272,468.01ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang GBP và GBP sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZBIT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.05 USD, 1 ZBIT = €0.04 EUR, 1 ZBIT = ₹4.34 INR, 1 ZBIT = Rp805.37 IDR, 1 ZBIT = $0.07 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.42
logo BTCBTC
0.006002
logo ETHETH
0.1598
logo XRPXRP
236.86
logo USDTUSDT
674.76
logo BNBBNB
0.8043
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
674.58
logo SMARTSMART
126,148.99
logo STETHSTETH
0.1598
logo TRXTRX
1,910.18
logo DOGEDOGE
3,142.41
logo ADAADA
794.46
logo LINKLINK
27.27
logo WBTCWBTC
0.006
logo HYPEHYPE
16.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.