Helium將Helium (HNT) 轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HNT/CNY: 1 HNT ≈ ¥28.83 CNY

最後更新:

今日Helium市場價格

與昨天相比,Helium價格漲。

Helium轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥28.83。基於182,223,484.55 HNT的流通量,Helium以CNY計算的總市值為¥37,058,482,536.72。 過去24小時,Helium以CNY計算的交易價增加了¥1.73,漲幅為+6.35%。從歷史上看,Helium以CNY計算的歷史最高價為¥387.07。相比之下,Helium以CNY計算的歷史最低價為¥0.7987。

1HNT兌換到CNY價格走勢圖

¥28.83+6.35%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 HNT 兌換 CNY 的匯率為 ¥28.83 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.35% ,Gate.io的 HNT/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HNT/CNY 的歷史變化數據。

交易Helium

幣種
價格
24H漲跌
操作
Helium 標誌HNT/USDT
現貨
$4.12
7.36%
Helium 標誌HNT/USDT
永續
$4.13
7.13%

HNT/USDT 的現貨即時交易價格為 $4.12,24小時內的交易變化趨勢為7.36%, HNT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$4.12 和 7.36%,HNT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$4.13 和 7.13%。

Helium兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表

HNT兌換到CNY轉換表

Helium 標誌金額
轉換成CNY 標誌
1HNT
28.83CNY
2HNT
57.66CNY
3HNT
86.5CNY
4HNT
115.33CNY
5HNT
144.16CNY
6HNT
173CNY
7HNT
201.83CNY
8HNT
230.66CNY
9HNT
259.5CNY
10HNT
288.33CNY
100HNT
2,883.34CNY
500HNT
14,416.74CNY
1000HNT
28,833.48CNY
5000HNT
144,167.4CNY
10000HNT
288,334.81CNY

CNY兌換到HNT轉換表

CNY 標誌金額
轉換成Helium 標誌
1CNY
0.03468HNT
2CNY
0.06936HNT
3CNY
0.104HNT
4CNY
0.1387HNT
5CNY
0.1734HNT
6CNY
0.208HNT
7CNY
0.2427HNT
8CNY
0.2774HNT
9CNY
0.3121HNT
10CNY
0.3468HNT
10000CNY
346.81HNT
50000CNY
1,734.09HNT
100000CNY
3,468.19HNT
500000CNY
17,340.95HNT
1000000CNY
34,681.9HNT

上述 HNT 兌換 CNY 和CNY 兌換 HNT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HNT 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 CNY 兌換 HNT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Helium兌換

跳轉至

上表列出了 1 HNT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HNT = $4.09 USD、1 HNT = €3.66 EUR、1 HNT = ₹341.52 INR、1 HNT = Rp62,013.88 IDR、1 HNT = $5.54 CAD、1 HNT = £3.07 GBP、1 HNT = ฿134.83 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。

熱門加密貨幣的匯率

CNYCNY
GT 標誌GT
3.22
BTC 標誌BTC
0.0006872
ETH 標誌ETH
0.03013
USDT 標誌USDT
70.89
XRP 標誌XRP
29.46
BNB 標誌BNB
0.1111
SOL 標誌SOL
0.41
USDC 標誌USDC
70.88
DOGE 標誌DOGE
341.01
ADA 標誌ADA
89.03
TRX 標誌TRX
268.32
STETH 標誌STETH
0.03024
SUI 標誌SUI
17.81
WBTC 標誌WBTC
0.0006886
LINK 標誌LINK
4.38
SMART 標誌SMART
61,750.7

上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。

輸入Helium金額

01

輸入HNT金額

輸入HNT金額

02

選擇Chinese Renminbi Yuan

在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Helium顯示當前Chinese Renminbi Yuan的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Helium。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Helium 轉換為 CNY,以方便您使用。

如何購買Helium影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Helium兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?

2.此頁面上Helium到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Helium到Chinese Renminbi Yuan的匯率?

4.我可以將Helium轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?

了解有關Helium (HNT)的最新資訊

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025

Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Gate.blog發布時間:2025-04-27
Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium

Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium

Khám phá sự phát triển bùng nổ của Mạng Helium và dự đoán giá HNT cho năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-04-24
Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT

Helium (HNT) là một dự án đột phá trong không gian tiền mã hóa, cung cấp một mạng không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Gate.blog發布時間:2025-04-22
Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung

Helium (HNT) là một dự án tiền mã hóa tiên tiến, cung cấp một mạng lưới không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Gate.blog發布時間:2025-04-21
Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Gate.blog發布時間:2023-12-27
Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA):  3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022

Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?

Gate.blog發布時間:2022-07-21

了解有關Helium (HNT)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。