今日Kaia市場價格
與昨天相比,Kaia價格跌。
KAIA轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩137.31。加密貨幣流通量為5,856,641,747.1 KAIA,KAIA以KRW計算的總市值為₩1,071,086,006,722,146.15。 過去24小時,KAIA以KRW計算的交易價減少了₩-7.41,跌幅為-5.1%。從歷史上看,KAIA以KRW計算的歷史最高價為₩541.66。 相比之下,KAIA以KRW計算的歷史最低價為₩120.84。
1KAIA兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KAIA 兌換 KRW 的匯率為 ₩137.31 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -5.1% ,Gate的 KAIA/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KAIA/KRW 的歷史變化數據。
交易Kaia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1034 | -4.82% | |
![]() 永續 | $0.1032 | -4.94% |
KAIA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1034,24小時內的交易變化趨勢為-4.82%, KAIA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1034 和 -4.82%,KAIA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1032 和 -4.94%。
Kaia兌換到South Korean Won轉換表
KAIA兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KAIA | 136.43KRW |
2KAIA | 272.87KRW |
3KAIA | 409.3KRW |
4KAIA | 545.74KRW |
5KAIA | 682.17KRW |
6KAIA | 818.61KRW |
7KAIA | 955.05KRW |
8KAIA | 1,091.48KRW |
9KAIA | 1,227.92KRW |
10KAIA | 1,364.35KRW |
100KAIA | 13,643.57KRW |
500KAIA | 68,217.85KRW |
1000KAIA | 136,435.71KRW |
5000KAIA | 682,178.58KRW |
10000KAIA | 1,364,357.17KRW |
KRW兌換到KAIA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.007329KAIA |
2KRW | 0.01465KAIA |
3KRW | 0.02198KAIA |
4KRW | 0.02931KAIA |
5KRW | 0.03664KAIA |
6KRW | 0.04397KAIA |
7KRW | 0.0513KAIA |
8KRW | 0.05863KAIA |
9KRW | 0.06596KAIA |
10KRW | 0.07329KAIA |
100000KRW | 732.94KAIA |
500000KRW | 3,664.72KAIA |
1000000KRW | 7,329.45KAIA |
5000000KRW | 36,647.29KAIA |
10000000KRW | 73,294.58KAIA |
上述 KAIA 兌換 KRW 和KRW 兌換 KAIA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 KAIA 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 KAIA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Kaia兌換
上表列出了 1 KAIA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KAIA = $0.1 USD、1 KAIA = €0.09 EUR、1 KAIA = ₹8.61 INR、1 KAIA = Rp1,564 IDR、1 KAIA = $0.14 CAD、1 KAIA = £0.08 GBP、1 KAIA = ฿3.4 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
TRX兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
HYPE兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.0204 |
![]() | 0.000003683 |
![]() | 0.0001549 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1788 |
![]() | 0.0005929 |
![]() | 0.002583 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.34 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5956 |
![]() | 0.0001548 |
![]() | 0.000003686 |
![]() | 0.01106 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.02899 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Kaia金額
輸入KAIA金額
輸入KAIA金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Kaia 轉換為 KRW,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Kaia兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Kaia到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Kaia到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Kaia轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Kaia (KAIA)的最新資訊

Gate Ra Mắt Độc Quyền
Nắm bắt cơ hội nâng cấp lên VIP và làm cho tài sản kỹ thuật số nhàn rỗi của bạn hoạt động hiệu quả trong Gate Simple Earn!

Giao thức thanh toán Ripple: định hình tương lai của các giao dịch xuyên biên giới
Lợi thế cốt lõi của giao thức thanh toán Ripple nằm ở tốc độ, tính hiệu quả về chi phí và khả năng mở rộng.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.

Gate Ra Mắt Quản Lý Tài Sản Thời Hạn Cố Định VIP YuanbiBao Độc Quyền: Lợi Suất Hàng Năm Lên Đến 4% Trên USDT
Đặc quyền VIP: Cấp độ cao hơn, Lợi nhuận hàng năm lớn hơn

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Vòi Bitcoin: Khám phá cơ hội giàu có từ các Vòi Bitcoin
Các Vòi Bitcoin là các nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến nơi người dùng có thể kiếm được một lượng nhỏ Bitcoin bằng cách hoàn thành các nhiệm vụ hoặc xác minh đơn giản.