今日Loom Network (OLD)市場價格
與昨天相比,Loom Network (OLD)價格跌。
LOOMOLD轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.009277。加密貨幣流通量為833,914,552 LOOMOLD,LOOMOLD以BRL計算的總市值為R$42,083,095.82。 過去24小時,LOOMOLD以BRL計算的交易價減少了R$-0.001712,跌幅為-15.560000%。從歷史上看,LOOMOLD以BRL計算的歷史最高價為R$4.2。 相比之下,LOOMOLD以BRL計算的歷史最低價為R$0.007495。
1LOOMOLD兌換到BRL價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 LOOMOLD 兌 BRL 的匯率為 R$0.009277 BRL,過去24小時內變動幅度為 -15.560000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (LOOMOLD/BRL 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 LOOMOLD/BRL 的歷史變化數據。
交易Loom Network (OLD)
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
LOOMOLD/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, LOOMOLD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,LOOMOLD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Loom Network (OLD)兌換到Brazilian Real轉換表
LOOMOLD兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LOOMOLD | 0BRL |
2LOOMOLD | 0.01BRL |
3LOOMOLD | 0.02BRL |
4LOOMOLD | 0.03BRL |
5LOOMOLD | 0.04BRL |
6LOOMOLD | 0.05BRL |
7LOOMOLD | 0.06BRL |
8LOOMOLD | 0.07BRL |
9LOOMOLD | 0.08BRL |
10LOOMOLD | 0.09BRL |
100000LOOMOLD | 927.77BRL |
500000LOOMOLD | 4,638.87BRL |
1000000LOOMOLD | 9,277.75BRL |
5000000LOOMOLD | 46,388.79BRL |
10000000LOOMOLD | 92,777.59BRL |
BRL兌換到LOOMOLD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 107.78LOOMOLD |
2BRL | 215.56LOOMOLD |
3BRL | 323.35LOOMOLD |
4BRL | 431.13LOOMOLD |
5BRL | 538.92LOOMOLD |
6BRL | 646.7LOOMOLD |
7BRL | 754.49LOOMOLD |
8BRL | 862.27LOOMOLD |
9BRL | 970.06LOOMOLD |
10BRL | 1,077.84LOOMOLD |
100BRL | 10,778.46LOOMOLD |
500BRL | 53,892.32LOOMOLD |
1000BRL | 107,784.64LOOMOLD |
5000BRL | 538,923.21LOOMOLD |
10000BRL | 1,077,846.42LOOMOLD |
上述 LOOMOLD 兌換 BRL 和BRL 兌換 LOOMOLD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 LOOMOLD 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 LOOMOLD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Loom Network (OLD)兌換
Loom Network (OLD) | 1 LOOMOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Loom Network (OLD) | 1 LOOMOLD |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
上表列出了 1 LOOMOLD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LOOMOLD = $0 USD、1 LOOMOLD = €0 EUR、1 LOOMOLD = ₹0.14 INR、1 LOOMOLD = Rp25.87 IDR、1 LOOMOLD = $0 CAD、1 LOOMOLD = £0 GBP、1 LOOMOLD = ฿0.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
SMART兌BRL
TRX兌BRL
DOGE兌BRL
STETH兌BRL
ADA兌BRL
WBTC兌BRL
HYPE兌BRL
BCH兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 5.72 |
![]() | 0.0008579 |
![]() | 0.03787 |
![]() | 91.87 |
![]() | 42.01 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.6316 |
![]() | 91.97 |
![]() | 16,772.54 |
![]() | 336.44 |
![]() | 555.79 |
![]() | 0.03792 |
![]() | 158.84 |
![]() | 0.0008565 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.1918 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
如何將 Loom Network (OLD) (LOOMOLD) 兌換為 Brazilian Real (BRL)
輸入LOOMOLD金額
輸入LOOMOLD金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇BRL或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Loom Network (OLD) 轉換為 BRL,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Loom Network (OLD)兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Loom Network (OLD)到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Loom Network (OLD)到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Loom Network (OLD)轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Loom Network (OLD) (LOOMOLD)的最新資訊

Chỉ số Nasdaq Crypto là gì và tại sao nó quan trọng?
Chỉ số mã hóa Nasdaq không phải là một sản phẩm tĩnh; nó được điều chỉnh thường xuyên hai lần một năm để đảm bảo rằng tính đại diện của nó phù hợp với ảnh hưởng của thị trường.

Tài sản tiền điện tử Tars AI: Cách mạng hóa giao dịch Web3 vào năm 2025
Khám phá cách Tars AI đang cách mạng hóa việc giao dịch Tài sản tiền điện tử thông qua tích hợp Web3 tiên tiến.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop TCOM và Chia sẻ 10.000 TOKEN TCOM
TCOM là giao thức quản trị IP phi tập trung đầu tiên trên thế giới, định nghĩa lại việc tạo ra, cấp phép và phân phối giá trị của IP.

Giá Tài sản tiền điện tử Turbo: Phân tích Thị trường 2025 và Hướng dẫn Mua sắm
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ và sự gia tăng giá của đồng Turbo trong không gian Web3.

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.