今日Sophon市場價格
與昨天相比,Sophon價格漲。
Sophon轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0628。基於2,000,000,000 SOPH的流通量,Sophon以EUR計算的總市值為€112,529,680.76。 過去24小時,Sophon以EUR計算的交易價增加了€0.01283,漲幅為+25.79%。從歷史上看,Sophon以EUR計算的歷史最高價為€0.07158。相比之下,Sophon以EUR計算的歷史最低價為€0.02687。
1SOPH兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SOPH 兌換 EUR 的匯率為 €0.0628 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +25.79% ,Gate的 SOPH/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SOPH/EUR 的歷史變化數據。
交易Sophon
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0688 | 19.73% | |
![]() 永續 | $0.06852 | 15.28% |
SOPH/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0688,24小時內的交易變化趨勢為19.73%, SOPH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0688 和 19.73%,SOPH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.06852 和 15.28%。
Sophon兌換到Euro轉換表
SOPH兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SOPH | 0.06EUR |
2SOPH | 0.12EUR |
3SOPH | 0.18EUR |
4SOPH | 0.24EUR |
5SOPH | 0.3EUR |
6SOPH | 0.36EUR |
7SOPH | 0.42EUR |
8SOPH | 0.48EUR |
9SOPH | 0.55EUR |
10SOPH | 0.61EUR |
10000SOPH | 612.07EUR |
50000SOPH | 3,060.39EUR |
100000SOPH | 6,120.78EUR |
500000SOPH | 30,603.94EUR |
1000000SOPH | 61,207.88EUR |
EUR兌換到SOPH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 16.33SOPH |
2EUR | 32.67SOPH |
3EUR | 49.01SOPH |
4EUR | 65.35SOPH |
5EUR | 81.68SOPH |
6EUR | 98.02SOPH |
7EUR | 114.36SOPH |
8EUR | 130.7SOPH |
9EUR | 147.03SOPH |
10EUR | 163.37SOPH |
100EUR | 1,633.77SOPH |
500EUR | 8,168.88SOPH |
1000EUR | 16,337.76SOPH |
5000EUR | 81,688.81SOPH |
10000EUR | 163,377.63SOPH |
上述 SOPH 兌換 EUR 和EUR 兌換 SOPH 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 SOPH 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 SOPH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Sophon兌換
上表列出了 1 SOPH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SOPH = $0.07 USD、1 SOPH = €0.06 EUR、1 SOPH = ₹5.86 INR、1 SOPH = Rp1,063.4 IDR、1 SOPH = $0.1 CAD、1 SOPH = £0.05 GBP、1 SOPH = ฿2.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 28.39 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 557.8 |
![]() | 251.39 |
![]() | 0.8412 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,854.57 |
![]() | 2,067.41 |
![]() | 807.9 |
![]() | 0.2141 |
![]() | 0.005307 |
![]() | 14.91 |
![]() | 168.69 |
![]() | 39.64 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Sophon金額
輸入SOPH金額
輸入SOPH金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Sophon 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Sophon影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Sophon兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Sophon到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Sophon到Euro的匯率?
4.我可以將Sophon轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Sophon (SOPH)的最新資訊

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.

Daily News | BTC và ETH tiếp tục giảm; Cập nhật Dencun có thể làm tăng giá Ethereum lại; Sophon thu được 60 triệu đô la thông qua “Node Sales”
Hôm nay, BTC và ETH tiếp tục decline_ Các nhà phân tích nói rằng việc nâng cấp Dencun sẽ dẫn đến việc Ethereum tăng cao again_ ZySync_s siêu chuỗi Sophon đã huy động được 60 triệu đô la thông qua "bán nút".

Bố cục ARC-20: Sức hấp dẫn của Token mới $SOPHON
Với sự sôi nổi ngày càng tăng của cộng đồng, tài sản ARC-20 cũng ngày càng thu hút sự chú ý của người chơi văn bản vì tính độc đáo của nó ở mức kỹ thuật