今日Cronos zkEVM CRO市场价格
与昨天相比,Cronos zkEVM CRO价格跌。
ZKCRO转换为British Pound (GBP)的当前价格为£0.07652。加密货币流通量为148,921,012.27 ZKCRO,ZKCRO以GBP计算的总市值为£8,557,988.09。 过去24小时,ZKCRO以GBP计算的交易价减少了£-0.0009658,跌幅为-1.24%。从历史上看,ZKCRO以GBP计算的历史最高价为£0.1723。 相比之下,ZKCRO以GBP计算的历史最低价为£0.05276。
1ZKCRO兑换到GBP价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ZKCRO 兑换 GBP 的汇率为 £0.07652 GBP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.24% ,Gate的 ZKCRO/GBP 价格图片页面显示了过去1日内1 ZKCRO/GBP 的历史变化数据。
交易Cronos zkEVM CRO
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZKCRO/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, ZKCRO/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,ZKCRO/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Cronos zkEVM CRO兑换到British Pound转换表
ZKCRO兑换到GBP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.07GBP |
2ZKCRO | 0.15GBP |
3ZKCRO | 0.22GBP |
4ZKCRO | 0.3GBP |
5ZKCRO | 0.38GBP |
6ZKCRO | 0.45GBP |
7ZKCRO | 0.53GBP |
8ZKCRO | 0.61GBP |
9ZKCRO | 0.68GBP |
10ZKCRO | 0.76GBP |
10000ZKCRO | 765.2GBP |
50000ZKCRO | 3,826GBP |
100000ZKCRO | 7,652.01GBP |
500000ZKCRO | 38,260.07GBP |
1000000ZKCRO | 76,520.14GBP |
GBP兑换到ZKCRO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GBP | 13.06ZKCRO |
2GBP | 26.13ZKCRO |
3GBP | 39.2ZKCRO |
4GBP | 52.27ZKCRO |
5GBP | 65.34ZKCRO |
6GBP | 78.41ZKCRO |
7GBP | 91.47ZKCRO |
8GBP | 104.54ZKCRO |
9GBP | 117.61ZKCRO |
10GBP | 130.68ZKCRO |
100GBP | 1,306.84ZKCRO |
500GBP | 6,534.22ZKCRO |
1000GBP | 13,068.45ZKCRO |
5000GBP | 65,342.27ZKCRO |
10000GBP | 130,684.54ZKCRO |
上述 ZKCRO 兑换 GBP 和GBP 兑换 ZKCRO 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 ZKCRO 兑换GBP的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 GBP 兑换 ZKCRO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Cronos zkEVM CRO兑换
上表列出了 1 ZKCRO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ZKCRO = $0.1 USD、1 ZKCRO = €0.09 EUR、1 ZKCRO = ₹8.51 INR、1 ZKCRO = Rp1,545.66 IDR、1 ZKCRO = $0.14 CAD、1 ZKCRO = £0.08 GBP、1 ZKCRO = ฿3.36 THB等。
热门兑换对
BTC兑GBP
ETH兑GBP
USDT兑GBP
XRP兑GBP
BNB兑GBP
SOL兑GBP
USDC兑GBP
DOGE兑GBP
ADA兑GBP
TRX兑GBP
STETH兑GBP
WBTC兑GBP
SUI兑GBP
HYPE兑GBP
LINK兑GBP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 GBP、ETH 兑换 GBP、USDT 兑换 GBP、BNB 兑换GBP、SOL 兑换 GBP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 31.89 |
![]() | 0.006112 |
![]() | 0.2523 |
![]() | 665.54 |
![]() | 290.09 |
![]() | 0.9759 |
![]() | 3.81 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,981.54 |
![]() | 885.69 |
![]() | 2,406.66 |
![]() | 0.2528 |
![]() | 0.006125 |
![]() | 180.2 |
![]() | 18.86 |
![]() | 42.02 |
上表为您提供了将任意数量的British Pound兑换成热门货币的功能,包括 GBP 兑换 GT,GBP 兑换 USDT,GBP 兑换 BTC,GBP 兑换 ETH,GBP 兑换 USBT,GBP 兑换 PEPE,GBP 兑换 EIGEN,GBP 兑换OG 等。
输入Cronos zkEVM CRO金额
输入ZKCRO金额
输入ZKCRO金额
选择British Pound
在下拉菜单中点击选择British Pound或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Cronos zkEVM CRO 转换为 GBP,以方便您使用。
如何购买Cronos zkEVM CRO视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Cronos zkEVM CRO兑换British Pound (GBP) 转换器?
2.此页面上Cronos zkEVM CRO到British Pound的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Cronos zkEVM CRO到British Pound的汇率?
4.我可以将Cronos zkEVM CRO转换为British Pound之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为British Pound (GBP)吗?
了解有关Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)的最新资讯

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Khối DAG vào năm 2025: Ứng dụng Web3 và Giải pháp Tăng khả năng mở rộng
Khám phá tác động cách mạng của BlockDAG đối với Web3