Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6012. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,647,063.16 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng INR là ₹30,070,195,658.86. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng INR đã tăng ₹0.07308, biểu thị mức tăng +13.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng INR là ₹19.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4711.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang INR là ₹0.6012 INR, với tỷ lệ thay đổi là +13.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00715 | 12.77% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00715, with a 24-hour trading change of 12.77%, CSIX/USDT Spot is $0.00715 and 12.77%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CSIX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0.6INR |
2CSIX | 1.2INR |
3CSIX | 1.8INR |
4CSIX | 2.4INR |
5CSIX | 3INR |
6CSIX | 3.6INR |
7CSIX | 4.2INR |
8CSIX | 4.81INR |
9CSIX | 5.41INR |
10CSIX | 6.01INR |
1000CSIX | 601.25INR |
5000CSIX | 3,006.27INR |
10000CSIX | 6,012.54INR |
50000CSIX | 30,062.73INR |
100000CSIX | 60,125.46INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.66CSIX |
2INR | 3.32CSIX |
3INR | 4.98CSIX |
4INR | 6.65CSIX |
5INR | 8.31CSIX |
6INR | 9.97CSIX |
7INR | 11.64CSIX |
8INR | 13.3CSIX |
9INR | 14.96CSIX |
10INR | 16.63CSIX |
100INR | 166.31CSIX |
500INR | 831.59CSIX |
1000INR | 1,663.18CSIX |
5000INR | 8,315.94CSIX |
10000INR | 16,631.88CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang INR và INR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp109.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.6 INR, 1 CSIX = Rp109.18 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2725 |
![]() | 0.00005804 |
![]() | 0.002725 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.009595 |
![]() | 0.03715 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.87 |
![]() | 7.8 |
![]() | 23.3 |
![]() | 0.002738 |
![]() | 0.00005806 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.3787 |
![]() | 5,146.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Pourquoi Bitcoin monte-t-il ?
Le 9 mai, le prix du Bitcoin a une fois de plus franchi la barre des 100 000 $, attirant lattention des investisseurs du monde entier.

Prédiction de la valeur de Pi Coin 2030
La pièce PI avec son modèle de croissance utilisateur unique et son architecture technique est devenue lun des projets de cryptomonnaie les plus suivis ces dernières années.

Analyse des prix du jeton WCT et perspectives d'investissement pour 2025
La performance du prix du WalletConnects WCT a attiré beaucoup dattention sur le marché.

Analyse complète des performances de cotation des ETF Ethereum
Les ETF Ethereum devraient connaître une adoption plus large et des structures de trading plus matures dans les années à venir.

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.