CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Indian Rupee (INR)

CSIX/INR: 1 CSIX ≈ ₹0.6048 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6048. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,647,351.73 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng INR là ₹30,249,870,989.8. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng INR đã tăng ₹0.107, biểu thị mức tăng +20.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng INR là ₹19.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4711.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang INR

0.6048+20.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang INR là ₹0.6048 INR, với tỷ lệ thay đổi là +20.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.0074
20.71%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.0074, with a 24-hour trading change of 20.71%, CSIX/USDT Spot is $0.0074 and 20.71%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CSIX sang INR

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSIX
0.6INR
2CSIX
1.2INR
3CSIX
1.81INR
4CSIX
2.41INR
5CSIX
3.02INR
6CSIX
3.62INR
7CSIX
4.23INR
8CSIX
4.83INR
9CSIX
5.44INR
10CSIX
6.04INR
1000CSIX
604.84INR
5000CSIX
3,024.23INR
10000CSIX
6,048.46INR
50000CSIX
30,242.34INR
100000CSIX
60,484.69INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1INR
1.65CSIX
2INR
3.3CSIX
3INR
4.95CSIX
4INR
6.61CSIX
5INR
8.26CSIX
6INR
9.91CSIX
7INR
11.57CSIX
8INR
13.22CSIX
9INR
14.87CSIX
10INR
16.53CSIX
100INR
165.33CSIX
500INR
826.65CSIX
1000INR
1,653.31CSIX
5000INR
8,266.55CSIX
10000INR
16,533.1CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang INR và INR sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.62 INR, 1 CSIX = Rp112.36 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2741
logo BTCBTC
0.00005856
logo ETHETH
0.00278
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.00958
logo SOLSOL
0.03687
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.89
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
23.4
logo STETHSTETH
0.002793
logo WBTCWBTC
0.00005862
logo SUISUI
1.53
logo SMARTSMART
5,231.63
logo LINKLINK
0.3846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.