GuildFiChuyển đổi GuildFi (GF) sang Vietnamese Đồng (VND)

GF/VND: 1 GF ≈ ₫39.39 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GuildFi chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫39.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GuildFi tính bằng VND là ₫28,403,315,403,189.45. Trong 24h qua, giá của GuildFi tính bằng VND đã tăng ₫0.003186, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GuildFi tính bằng VND là ₫99,914.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang VND

39.39+0.0071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang VND là ₫39.39 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/VND trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GF sang VND

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GF
39.38VND
2GF
78.77VND
3GF
118.15VND
4GF
157.54VND
5GF
196.92VND
6GF
236.31VND
7GF
275.7VND
8GF
315.08VND
9GF
354.47VND
10GF
393.85VND
100GF
3,938.58VND
500GF
19,692.93VND
1000GF
39,385.86VND
5000GF
196,929.34VND
10000GF
393,858.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang GF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1VND
0.02538GF
2VND
0.05077GF
3VND
0.07616GF
4VND
0.1015GF
5VND
0.1269GF
6VND
0.1523GF
7VND
0.1777GF
8VND
0.2031GF
9VND
0.2285GF
10VND
0.2538GF
10000VND
253.89GF
50000VND
1,269.49GF
100000VND
2,538.98GF
500000VND
12,694.9GF
1000000VND
25,389.81GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang VND và VND sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.13 INR, 1 GF = Rp24.28 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001047
logo BTCBTC
0.0000001948
logo ETHETH
0.0000081
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009401
logo BNBBNB
0.00003099
logo SOLSOL
0.0001317
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1071
logo TRXTRX
0.07602
logo ADAADA
0.02998
logo STETHSTETH
0.000008129
logo WBTCWBTC
0.0000001945
logo HYPEHYPE
0.0006221
logo SUISUI
0.006214
logo LINKLINK
0.001465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng GuildFi của bạn

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GuildFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.