GuildFi Thị trường hôm nay
GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫36.89. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng VND là ₫26,604,202,537,162.12. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng VND đã giảm ₫-0.06653, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng VND là ₫99,914.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang VND là ₫36.89 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/VND trong ngày qua.
Giao dịch GuildFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GF/-- Spot is $ and 0%, and GF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GuildFi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi GF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GF | 36.89VND |
2GF | 73.79VND |
3GF | 110.68VND |
4GF | 147.58VND |
5GF | 184.47VND |
6GF | 221.37VND |
7GF | 258.26VND |
8GF | 295.16VND |
9GF | 332.05VND |
10GF | 368.95VND |
100GF | 3,689.5VND |
500GF | 18,447.54VND |
1000GF | 36,895.09VND |
5000GF | 184,475.49VND |
10000GF | 368,950.98VND |
Bảng chuyển đổi VND sang GF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0271GF |
2VND | 0.0542GF |
3VND | 0.08131GF |
4VND | 0.1084GF |
5VND | 0.1355GF |
6VND | 0.1626GF |
7VND | 0.1897GF |
8VND | 0.2168GF |
9VND | 0.2439GF |
10VND | 0.271GF |
10000VND | 271.03GF |
50000VND | 1,355.19GF |
100000VND | 2,710.38GF |
500000VND | 13,551.93GF |
1000000VND | 27,103.87GF |
Bảng chuyển đổi số tiền GF sang VND và VND sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp22.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GuildFi | 1 GF |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.13 INR, 1 GF = Rp22.74 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001058 |
![]() | 0.0000001946 |
![]() | 0.000007963 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00938 |
![]() | 0.0000308 |
![]() | 0.0001327 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.0763 |
![]() | 0.03028 |
![]() | 0.000007955 |
![]() | 0.0000001942 |
![]() | 0.0005898 |
![]() | 0.00616 |
![]() | 0.001478 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng GuildFi của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Nhập số lượng GF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GuildFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GuildFi (GF)

GFI是什么?探索其代币及其在去中心化金融中的作用
GFI是Goldfinch的治理代币,是一个基于以太坊的DeFi协议

什么是GFM代币以及它在GoFundMeme平台上的功能和投资价值?
GoFundMeme正重塑代币发行和投资模式,为投资者提供零风险、高收益的机会。

CODERGF代币:Solana链上的AI女友概念Memecoin
CODERGF代币是Solana链上的AI女友概念memecoin,为程序员提供虚拟伴侣体验。

GFR代币:Goatse Forest Rave MEME空投与$Fartcoin的联系
探索GFR代币的迷因起源和潜在价值。从$Fartcoin空投到Goatse Forest Rave数字狂欢,深入解析这一新兴迷因代币的诞生之路。了解加密货币社区如何将创意转化为数字资产,以及GFR在迷因经济中的独特地位。