HegicChuyển đổi Hegic (HEGIC) sang Euro (EUR)

HEGIC/EUR: 1 HEGIC ≈ €0.0309 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hegic Thị trường hôm nay

Hegic đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEGIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0309. Với nguồn cung lưu hành là 1,077,684,725 HEGIC, tổng vốn hóa thị trường của HEGIC tính bằng EUR là €29,842,135.33. Trong 24h qua, giá của HEGIC tính bằng EUR đã giảm €-0.001545, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEGIC tính bằng EUR là €0.5752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00434.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEGIC sang EUR

0.0309-4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEGIC sang EUR là €0.0309 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEGIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEGIC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hegic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HegicHEGIC/USDT
Giao ngay
$0.03451
-3.47%

The real-time trading price of HEGIC/USDT Spot is $0.03451, with a 24-hour trading change of -3.47%, HEGIC/USDT Spot is $0.03451 and -3.47%, and HEGIC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hegic sang Euro

Bảng chuyển đổi HEGIC sang EUR

logo HegicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HEGIC
0.03EUR
2HEGIC
0.06EUR
3HEGIC
0.09EUR
4HEGIC
0.12EUR
5HEGIC
0.15EUR
6HEGIC
0.18EUR
7HEGIC
0.21EUR
8HEGIC
0.24EUR
9HEGIC
0.27EUR
10HEGIC
0.3EUR
10000HEGIC
309.08EUR
50000HEGIC
1,545.42EUR
100000HEGIC
3,090.85EUR
500000HEGIC
15,454.27EUR
1000000HEGIC
30,908.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HEGIC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hegic
1EUR
32.35HEGIC
2EUR
64.7HEGIC
3EUR
97.06HEGIC
4EUR
129.41HEGIC
5EUR
161.76HEGIC
6EUR
194.12HEGIC
7EUR
226.47HEGIC
8EUR
258.82HEGIC
9EUR
291.18HEGIC
10EUR
323.53HEGIC
100EUR
3,235.35HEGIC
500EUR
16,176.75HEGIC
1000EUR
32,353.5HEGIC
5000EUR
161,767.53HEGIC
10000EUR
323,535.07HEGIC

Bảng chuyển đổi số tiền HEGIC sang EUR và EUR sang HEGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HEGIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hegic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEGIC = $0.03 USD, 1 HEGIC = €0.03 EUR, 1 HEGIC = ₹2.88 INR, 1 HEGIC = Rp523.36 IDR, 1 HEGIC = $0.05 CAD, 1 HEGIC = £0.03 GBP, 1 HEGIC = ฿1.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.2
logo BTCBTC
0.005089
logo ETHETH
0.2174
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
237.89
logo BNBBNB
0.8285
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,450.05
logo ADAADA
732.98
logo TRXTRX
2,046.03
logo STETHSTETH
0.2177
logo WBTCWBTC
0.005095
logo HYPEHYPE
14.57
logo SUISUI
154.5
logo LINKLINK
35.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hegic của bạn

01

Nhập số lượng HEGIC của bạn

Nhập số lượng HEGIC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hegic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hegic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hegic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hegic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hegic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hegic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hegic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hegic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hegic (HEGIC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.