Hegic Thị trường hôm nay
Hegic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hegic chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,077,684,725 HEGIC, tổng vốn hóa thị trường của Hegic tính bằng EUR là €30,221,000.7. Trong 24h qua, giá của Hegic tính bằng EUR đã tăng €0.0007219, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hegic tính bằng EUR là €0.5752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00434.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEGIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEGIC sang EUR là €0.0313 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEGIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEGIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hegic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03633 | 6.39% |
The real-time trading price of HEGIC/USDT Spot is $0.03633, with a 24-hour trading change of 6.39%, HEGIC/USDT Spot is $0.03633 and 6.39%, and HEGIC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hegic sang Euro
Bảng chuyển đổi HEGIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEGIC | 0.03EUR |
2HEGIC | 0.06EUR |
3HEGIC | 0.09EUR |
4HEGIC | 0.12EUR |
5HEGIC | 0.15EUR |
6HEGIC | 0.18EUR |
7HEGIC | 0.21EUR |
8HEGIC | 0.25EUR |
9HEGIC | 0.28EUR |
10HEGIC | 0.31EUR |
10000HEGIC | 313.07EUR |
50000HEGIC | 1,565.36EUR |
100000HEGIC | 3,130.72EUR |
500000HEGIC | 15,653.61EUR |
1000000HEGIC | 31,307.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEGIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 31.94HEGIC |
2EUR | 63.88HEGIC |
3EUR | 95.82HEGIC |
4EUR | 127.76HEGIC |
5EUR | 159.7HEGIC |
6EUR | 191.64HEGIC |
7EUR | 223.59HEGIC |
8EUR | 255.53HEGIC |
9EUR | 287.47HEGIC |
10EUR | 319.41HEGIC |
100EUR | 3,194.15HEGIC |
500EUR | 15,970.75HEGIC |
1000EUR | 31,941.5HEGIC |
5000EUR | 159,707.54HEGIC |
10000EUR | 319,415.08HEGIC |
Bảng chuyển đổi số tiền HEGIC sang EUR và EUR sang HEGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HEGIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hegic phổ biến
Hegic | 1 HEGIC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.92INR |
![]() | Rp530IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.15THB |
Hegic | 1 HEGIC |
---|---|
![]() | ₽3.23RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.19TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.03JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEGIC = $0.03 USD, 1 HEGIC = €0.03 EUR, 1 HEGIC = ₹2.92 INR, 1 HEGIC = Rp530 IDR, 1 HEGIC = $0.05 CAD, 1 HEGIC = £0.03 GBP, 1 HEGIC = ฿1.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.94 |
![]() | 0.00512 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 557.91 |
![]() | 241.39 |
![]() | 0.8154 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,482.75 |
![]() | 738.9 |
![]() | 2,012.9 |
![]() | 0.2118 |
![]() | 0.005129 |
![]() | 150.87 |
![]() | 15.64 |
![]() | 34.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hegic của bạn
Nhập số lượng HEGIC của bạn
Nhập số lượng HEGIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hegic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hegic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hegic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hegic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hegic sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hegic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hegic sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hegic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hegic (HEGIC)

بوابة ألفا 2025: أسهل طريقة لشراء عملات ميم مبكرا وبأمان
بوابة ألفا هي بوابة تداول سلسلة كتلية مبنية لتبسيط استثمار عملة الميم

ما هو MMC: فهم العملة الرقمية في Web3 2025
اكتشف عالم الـMMC الثوري في Web3 2025.

ما هو بولكس؟
من المتوقع أن تصبح Pullix نواة الاتصال بين التمويل التقليدي و Web3.

عملة GOG في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانيات عملة GOG في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء والتخزين للحصول على مكافآت ضخمة، واستكشف تأثيرها على Gate.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025
استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.