NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Euro (EUR)

NULS/EUR: 1 NULS ≈ €0.05533 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuls chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05533. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,492,249.58 NULS, tổng vốn hóa thị trường của Nuls tính bằng EUR là €5,576,336.36. Trong 24h qua, giá của Nuls tính bằng EUR đã tăng €0.01355, biểu thị mức tăng +29.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuls tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR

0.05533+29.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.05533 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +29.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.06585
31.35%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06497
30.8%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.06585, with a 24-hour trading change of 31.35%, NULS/USDT Spot is $0.06585 and 31.35%, and NULS/USDT Perpetual is $0.06497 and 30.8%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro

Bảng chuyển đổi NULS sang EUR

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NULS
0.05EUR
2NULS
0.11EUR
3NULS
0.16EUR
4NULS
0.22EUR
5NULS
0.27EUR
6NULS
0.33EUR
7NULS
0.38EUR
8NULS
0.44EUR
9NULS
0.49EUR
10NULS
0.55EUR
10000NULS
553.3EUR
50000NULS
2,766.53EUR
100000NULS
5,533.07EUR
500000NULS
27,665.39EUR
1000000NULS
55,330.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NULS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1EUR
18.07NULS
2EUR
36.14NULS
3EUR
54.21NULS
4EUR
72.29NULS
5EUR
90.36NULS
6EUR
108.43NULS
7EUR
126.51NULS
8EUR
144.58NULS
9EUR
162.65NULS
10EUR
180.73NULS
100EUR
1,807.31NULS
500EUR
9,036.56NULS
1000EUR
18,073.12NULS
5000EUR
90,365.6NULS
10000EUR
180,731.21NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.06 EUR, 1 NULS = ₹5.16 INR, 1 NULS = Rp936.88 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.65
logo BTCBTC
0.00537
logo ETHETH
0.2276
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
238.8
logo BNBBNB
0.8592
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,493.84
logo ADAADA
710.86
logo TRXTRX
2,143.15
logo STETHSTETH
0.228
logo WBTCWBTC
0.005369
logo SUISUI
141.48
logo LINKLINK
33.49
logo SMARTSMART
466,637.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.