NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Euro (EUR)

NULS/EUR: 1 NULS ≈ €0.06911 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuls chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06911. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,502,320.77 NULS, tổng vốn hóa thị trường của Nuls tính bằng EUR là €6,966,529.57. Trong 24h qua, giá của Nuls tính bằng EUR đã tăng €0.007386, biểu thị mức tăng +11.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuls tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR

0.06911+11.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.06911 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.07627
8.24%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07488
10.07%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.07627, with a 24-hour trading change of 8.24%, NULS/USDT Spot is $0.07627 and 8.24%, and NULS/USDT Perpetual is $0.07488 and 10.07%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro

Bảng chuyển đổi NULS sang EUR

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NULS
0.06EUR
2NULS
0.13EUR
3NULS
0.2EUR
4NULS
0.27EUR
5NULS
0.34EUR
6NULS
0.41EUR
7NULS
0.48EUR
8NULS
0.55EUR
9NULS
0.62EUR
10NULS
0.69EUR
10000NULS
691.18EUR
50000NULS
3,455.93EUR
100000NULS
6,911.86EUR
500000NULS
34,559.34EUR
1000000NULS
69,118.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NULS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1EUR
14.46NULS
2EUR
28.93NULS
3EUR
43.4NULS
4EUR
57.87NULS
5EUR
72.33NULS
6EUR
86.8NULS
7EUR
101.27NULS
8EUR
115.74NULS
9EUR
130.21NULS
10EUR
144.67NULS
100EUR
1,446.78NULS
500EUR
7,233.93NULS
1000EUR
14,467.86NULS
5000EUR
72,339.33NULS
10000EUR
144,678.67NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.08 USD, 1 NULS = €0.07 EUR, 1 NULS = ₹6.45 INR, 1 NULS = Rp1,170.35 IDR, 1 NULS = $0.1 CAD, 1 NULS = £0.06 GBP, 1 NULS = ฿2.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.52
logo BTCBTC
0.005423
logo ETHETH
0.223
logo XRPXRP
214.73
logo USDTUSDT
558.08
logo BNBBNB
0.8342
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,373.06
logo ADAADA
674.43
logo TRXTRX
2,032.03
logo STETHSTETH
0.2225
logo SUISUI
140.74
logo WBTCWBTC
0.005433
logo LINKLINK
33.19
logo AVAXAVAX
22.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Яка Поточна Ціна Біткойна в 2025 році?

Яка Поточна Ціна Біткойна в 2025 році?

У 2025 році ціна на Біткойн продовжує бути у центрі уваги глобального фінансового ринку

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Daily News | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours

Daily News | BTC Continues to Fluctuate, LAYER Fell More Than 44% in 24 Hours

Forbes said Wall Street is preparing for a big rise in Bitcoin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Як торгувати Bitcoin на волатильному ринку: торгові стратегії та управління ризиками

Як торгувати Bitcoin на волатильному ринку: торгові стратегії та управління ризиками

Біткойн нещодавно провів тягову війну між $92,000 та $98,000, з пастками для довгих та частими короткочасними відступами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році

OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році

Токени OBOL очолюють революцію інфраструктури Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Ціна LAYER різко падає: Як торгувати LAYER?

Ціна LAYER різко падає: Як торгувати LAYER?

Трейдери можуть зосередитися на рівні підтримки у $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
У 2025 році крипторинок все ще може очікувати сезон альткоїнів?

У 2025 році крипторинок все ще може очікувати сезон альткоїнів?

макроекономічні умови, проблеми ліквідності та слабкі ринкові наративи на альткоїни. Вона також досліджує майбутній потенціал альткоїнів та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.