Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Euro (EUR)

OL/EUR: 1 OL ≈ €0.04433 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04433. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng EUR là €7,999,056.44. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng EUR đã giảm €-0.002315, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng EUR là €0.6181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang EUR

0.04433-5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang EUR là €0.04433 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.04807
-5.01%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04801
-6.32%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.04807, with a 24-hour trading change of -5.01%, OL/USDT Spot is $0.04807 and -5.01%, and OL/USDT Perpetual is $0.04801 and -6.32%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Euro

Bảng chuyển đổi OL sang EUR

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OL
0.04EUR
2OL
0.08EUR
3OL
0.13EUR
4OL
0.17EUR
5OL
0.22EUR
6OL
0.26EUR
7OL
0.31EUR
8OL
0.35EUR
9OL
0.39EUR
10OL
0.44EUR
10000OL
443.38EUR
50000OL
2,216.9EUR
100000OL
4,433.8EUR
500000OL
22,169.04EUR
1000000OL
44,338.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1EUR
22.55OL
2EUR
45.1OL
3EUR
67.66OL
4EUR
90.21OL
5EUR
112.76OL
6EUR
135.32OL
7EUR
157.87OL
8EUR
180.43OL
9EUR
202.98OL
10EUR
225.53OL
100EUR
2,255.39OL
500EUR
11,276.98OL
1000EUR
22,553.97OL
5000EUR
112,769.85OL
10000EUR
225,539.7OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang EUR và EUR sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹4.02 INR, 1 OL = Rp729.51 IDR, 1 OL = $0.07 CAD, 1 OL = £0.04 GBP, 1 OL = ฿1.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.42
logo BTCBTC
0.005891
logo ETHETH
0.3151
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
262.63
logo BNBBNB
0.931
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,342.5
logo ADAADA
853.49
logo TRXTRX
2,279.99
logo STETHSTETH
0.3159
logo WBTCWBTC
0.005896
logo SUISUI
173.18
logo SMARTSMART
470,968.77
logo LINKLINK
41.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.