Open LootChuyển đổi Open Loot (OL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

OL/HKD: 1 OL ≈ $0.3508 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Open Loot Thị trường hôm nay

Open Loot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3508. Với nguồn cung lưu hành là 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của OL tính bằng HKD là $550,471,936.67. Trong 24h qua, giá của OL tính bằng HKD đã giảm $-0.01302, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OL tính bằng HKD là $5.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1558.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang HKD

$0.3508-3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang HKD là $0.3508 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Open Loot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open LootOL/USDT
Giao ngay
$0.04669
-0.84%
logo Open LootOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04638
-1.95%

The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.04669, with a 24-hour trading change of -0.84%, OL/USDT Spot is $0.04669 and -0.84%, and OL/USDT Perpetual is $0.04638 and -1.95%.

Bảng chuyển đổi Open Loot sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi OL sang HKD

logo Open LootSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OL
0.35HKD
2OL
0.7HKD
3OL
1.05HKD
4OL
1.4HKD
5OL
1.75HKD
6OL
2.1HKD
7OL
2.45HKD
8OL
2.8HKD
9OL
3.15HKD
10OL
3.5HKD
1000OL
350.84HKD
5000OL
1,754.23HKD
10000OL
3,508.46HKD
50000OL
17,542.33HKD
100000OL
35,084.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Loot
1HKD
2.85OL
2HKD
5.7OL
3HKD
8.55OL
4HKD
11.4OL
5HKD
14.25OL
6HKD
17.1OL
7HKD
19.95OL
8HKD
22.8OL
9HKD
25.65OL
10HKD
28.5OL
100HKD
285.02OL
500HKD
1,425.12OL
1000HKD
2,850.24OL
5000HKD
14,251.23OL
10000HKD
28,502.47OL

Bảng chuyển đổi số tiền OL sang HKD và HKD sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.05 USD, 1 OL = €0.04 EUR, 1 OL = ₹3.76 INR, 1 OL = Rp683.09 IDR, 1 OL = $0.06 CAD, 1 OL = £0.03 GBP, 1 OL = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.01
logo BTCBTC
0.0006621
logo ETHETH
0.0351
logo USDTUSDT
64.17
logo XRPXRP
30.1
logo BNBBNB
0.1056
logo SOLSOL
0.4369
logo USDCUSDC
64.16
logo DOGEDOGE
371.99
logo ADAADA
94.72
logo TRXTRX
259.63
logo STETHSTETH
0.03512
logo WBTCWBTC
0.0006622
logo SUISUI
19.17
logo SMARTSMART
55,084.39
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Loot của bạn

01

Nhập số lượng OL của bạn

Nhập số lượng OL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Loot

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨

ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド

ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Open Loot (OL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.