CalderaERA sang CNY:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ERA/CNY: 1 ERA ≈ ¥5.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.88. Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của ERA tính bằng CNY là ¥6,271,478,045.69. Trong 24h qua, giá của ERA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2474, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERA tính bằng CNY là ¥13.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang CNY

¥5.88-4.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang CNY là ¥5.88 CNY, với sự thay đổi -4.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.8201
-2.56%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8189
-2.57%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.8201, with a 24-hour trading change of -2.56%, ERA/USDT Spot is $0.8201 and -2.56%, and ERA/USDT Perpetual is $0.8189 and -2.57%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ERA sang CNY

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ERA
5.88CNY
2ERA
11.76CNY
3ERA
17.64CNY
4ERA
23.52CNY
5ERA
29.41CNY
6ERA
35.29CNY
7ERA
41.17CNY
8ERA
47.05CNY
9ERA
52.94CNY
10ERA
58.82CNY
100ERA
588.22CNY
500ERA
2,941.12CNY
1,000ERA
5,882.24CNY
5,000ERA
29,411.23CNY
10,000ERA
58,822.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ERA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1CNY
0.17ERA
2CNY
0.34ERA
3CNY
0.51ERA
4CNY
0.68ERA
5CNY
0.85ERA
6CNY
1.02ERA
7CNY
1.19ERA
8CNY
1.36ERA
9CNY
1.53ERA
10CNY
1.7ERA
1,000CNY
170ERA
5,000CNY
850.01ERA
10,000CNY
1,700.03ERA
50,000CNY
8,500.15ERA
100,000CNY
17,000.3ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang CNY và CNY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.82 USD, 1 ERA = €0.71 EUR, 1 ERA = ₹71.51 INR, 1 ERA = Rp13,377.74 IDR, 1 ERA = $1.14 CAD, 1 ERA = £0.61 GBP, 1 ERA = ฿26.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0006233
logo ETHETH
0.01653
logo USDTUSDT
69.66
logo XRPXRP
25.01
logo BNBBNB
0.08259
logo SOLSOL
0.3924
logo USDCUSDC
69.64
logo SMARTSMART
12,739.03
logo STETHSTETH
0.01659
logo TRXTRX
196.69
logo DOGEDOGE
333.67
logo ADAADA
84.68
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.0006226
logo HYPEHYPE
1.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.