dFundDFND sang CNY:Chuyển đổi dFund (DFND) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DFND/CNY: 1 DFND ≈ ¥0.002204 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dFund Thị trường hôm nay

dFund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFND chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002204. Với nguồn cung lưu hành là 332,447,042.92 DFND, tổng vốn hóa thị trường của DFND tính bằng CNY là ¥5,257,258.63. Trong 24h qua, giá của DFND tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000233, biểu thị mức giảm -9.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFND tính bằng CNY là ¥0.4413, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFND sang CNY

¥0.002204-9.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFND sang CNY là ¥0.002204 CNY, với sự thay đổi -9.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFND/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dFund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dFundDFND/USDT
Giao ngay
$0.0003074
-7.93%

The real-time trading price of DFND/USDT Spot is $0.0003074, with a 24-hour trading change of -7.93%, DFND/USDT Spot is $0.0003074 and -7.93%, and DFND/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi dFund sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DFND sang CNY

logo dFundSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DFND
0CNY
2DFND
0CNY
3DFND
0CNY
4DFND
0CNY
5DFND
0.01CNY
6DFND
0.01CNY
7DFND
0.01CNY
8DFND
0.01CNY
9DFND
0.01CNY
10DFND
0.02CNY
100,000DFND
220.42CNY
500,000DFND
1,102.1CNY
1,000,000DFND
2,204.2CNY
5,000,000DFND
11,021CNY
10,000,000DFND
22,042.01CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DFND

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dFund
1CNY
453.67DFND
2CNY
907.35DFND
3CNY
1,361.03DFND
4CNY
1,814.71DFND
5CNY
2,268.39DFND
6CNY
2,722.07DFND
7CNY
3,175.75DFND
8CNY
3,629.43DFND
9CNY
4,083.11DFND
10CNY
4,536.79DFND
100CNY
45,367.9DFND
500CNY
226,839.52DFND
1,000CNY
453,679.04DFND
5,000CNY
2,268,395.21DFND
10,000CNY
4,536,790.43DFND

Bảng chuyển đổi số tiền DFND sang CNY và CNY sang DFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DFND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dFund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFND = $0 USD, 1 DFND = €0 EUR, 1 DFND = ₹0.03 INR, 1 DFND = Rp5.01 IDR, 1 DFND = $0 CAD, 1 DFND = £0 GBP, 1 DFND = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0006039
logo ETHETH
0.01451
logo XRPXRP
22.78
logo USDTUSDT
69.68
logo BNBBNB
0.07889
logo SOLSOL
0.3382
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
10,847.94
logo STETHSTETH
0.01459
logo DOGEDOGE
293.55
logo TRXTRX
191.95
logo ADAADA
75.93
logo LINKLINK
2.64
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.000604

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dFund (DFND) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DFND của bạn

Nhập số lượng DFND của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dFund hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dFund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dFund sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dFund sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dFund sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dFund sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi dFund sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.